Mr Hiếu: | 09 8888 7752 |
Ms. Diễm: | 0383.048.156 |
Mr. Đức: | 0986.208.762 |
098888.7752 | |
phanvanduc1508@gmail.com |
Tên sản phẩm : THép hình V
Nguồn góc : Trong nước hoặc nhập khẩu
Chiều dài : Từ 6m hoặc 12m
Trọng lượng : Tùy thuộc vào từng quy cách
Quy cách : V25 - V250 mm
Đơn Giá : Liên Hệ
Thép V, Sắt V - Bảng báo giá thép hình V mới nhất cập nhật trong ngày hôm nay
+ Báo Giá thép V chính xác nhanh nhất
+ Hổ trợ vận chuyển hàng hóa tận nơi dự án công trình
+ Đảm bảo cam kết chất lượng
+ Hổ trợ tư vấn sản phẩm miễn phí
+ Là nhà phân phối cấp 1 cam kết giá tốt
+ Đầy đủ tất cả các giấy tờ chứng chỉ chất lượng và xuất xứ : CO, CQ
+ Hợp tác lâu dài bền vững
STEELVINA xin kính gửi đến quý vị khách hàng bảng báo giá thép hình V : V3 V4 V5 V6 V63 V65 V7 V75 V8 V9 V100 V120 V130 V150 V180 V200 V250 V300 cập nhật mới nhất được những nhà máy sản xuất thép uy tín cho biết. Bảng giá thép hình chữ V, đơn giá sắt hình V, giá thép hình V mới nhất 2023. Qúy vị khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm thép V số lượng lớn mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ qua số máy :
0968.38.40.42 - 09.8888.7752 để được chúng tối hổ trợ tư vấn và báo giá kèm chiết khấu ưu đãi nhất
Dưới đây là bảng báo giá thép hình V mới nhất của thép V do STEELVINA cung cấp. Bảng báo giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và những dịch vụ hổ trợ khách hàng bao gồm : Miễn phí vận chuyển tận nơi dự án công trình, lưu kho bến bãi, đổi trả hàng hóa theo yêu cầu, hoàn thiện hóa đơn chứng từ,... Qúy vị khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với STEELVINA để nhận báo giá chính xác của thép hình chữ V.
Kích thước mặt cắt tiêu chuẩn mm |
Khối lượng theo TC Unit mass kg/m |
Chiều rộng cánh |
Dung sai kích thước hình học Chiều dầy |
|||||
a | t | 6 max | 0.3-0.5 | 0.4-0.6 | 0.3-0.6 | 0.4-0.7 | ||
V 100*100 | 7 | 10.7 | 2.0 | - | 0.3-0.5 | 0.4-0.6 | - | - |
8 | 12.20 | 2.0 | - | - | - | 0.3 | ||
9 | 13.70 | 2.0 | 0.3-0.5 | 0.4-0.6 | - | - | ||
10 | 14.90 | 2.0 | - | - | 0.3-0.6 | 0.4-0.7 | - | |
12 | 17.80 | 2.0 | 0.3-0.5-0.4-0.6 | - | - | |||
Thép V 120*120 | 8 | 14.70 | - | - | 0.3 | 0.4 | ||
10 | 18.20 | 0.3 | 0.4 | - | - | |||
12 | 21.60 | - | - | 0.3-0.6 | 0.6 | -* | - | |
Thép hình V 130*130 | 9 | 17.90 | - | - | - | 0.3 | -0.6 | 0.3 |
10 | 19.70 | - | - | - | -0.3- | 0.4 | ||
12 | 23.40 | 2.0 | - | - | - | 0.3 | 0.4 | |
Thép hình V 150*150 | 10 | 23 | 3.0 | - | - | - | 0.4 | 0.8 |
12 | 27.30 | 3.0 | - | - | - | 0.4 | 0.5 | |
15 | 33.80 | 3.0 | - | - | - | 0.4 | 0.5 | |
Thép hình V 175*175 | 12 | 31.80 | 3.0 | - | - | - | 0.4 | 0.5 |
15 | 39.40 | 3.0 | - | - | - | 0.4 | 0.5 | |
Thép hình V 200*200 | 15 | 45.30 | 3.0 | - | - | - | 0.4 | 0.5 |
20 | 59.70 | 3.0 | - | - | - | 0.4 | 0.8 | |
25 | 73.60 | 3.0 | - | - | - | 0.4 | 0.5 |
THÉP HÌNH V TỔ HỢP | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ THÉP ĐEN | ĐƠN GIÁ THÉP MẠ KẼM | ĐƠN GIÁ THÉP NHÚNG KẼM |
V 25*25 | 2.0 | 5.0 | CÂY 6M | 95.500 | - | |
2.5 | 5.4 | CÂY 6M | 100.368 | - | - | |
3.5 | 7.2 | CÂY 6M | 133.480 | - | - | |
V 30*30 | 2.0 | 5.5 | CÂY 6M | 98.350 | - | - |
2.5 | 6.3 | CÂY 6M | 110.678 | |||
2.8 | 7.3 | CÂY 6M | 128.020 | 164.52 | - | |
3.0 | 8.10 | CÂY 6M | 141.940 | 182.440 | ||
3.5 | 8.4 | CÂY 6M | 147.160 | - | - | |
V 40*40 | 2.0 | 7.5 | cây 6m | 125.500 | - | - |
2.5 | 8.5 | cây 6m | 142.100 | - | - | |
2.8 | 9.5 | cây 6m | 155.850 | |||
3.0 | 11 | cây 6m | 180.300 | -* | - | |
3.3 | 11.50 | cây 6m | 188.450 | - | - | |
3.5 | 12.5 | cây 6m | 204.750 | 267.250 | ||
4.0 | 14 | cây 6m | 229.200 | 299.200 | - | |
V 50*50 | 2.0 | 12 | cây 6m | 200.200 | ||
2.5 | 12.50 | cây 6m | 208.500 | - | - | |
3.0 | 13.0 | cây 6m | 212.900 | 277.900 | ||
3.5 | 15 | cây 6m | 245.500 | 320.500 | ||
3.8 | 16 | cây 6m | 261.800 | - | - | |
4.0 | 17 | - | 278.100 | 563.100 | ||
4.5 | 17.50 | - | 286.250 | - | - | |
5.0 | 22 | - | 359.600 | 469.600 | ||
V 63*63 | 4.0 | 23 | - | 394.300 | - | - |
- | 5.0 | 28 | 465.300 | 605.500 | ||
6.0 | 32.5 | - | 540.500 | 703.000 | ||
V 70*70 | 5.0 | 31 | - | 546.000 | 701.600 | |
6.0 | 37 | - | 633.700 | 828.700 | ||
7.0 | 42.5 | - | 727.750 | - | - | |
7.5 | 44 | - | 753.400 | |||
8 | 46.5 | - | - | - | - | |
V 75*75 | 5.0 | 32.5 | - | 573.000 | 735.500 | |
6.0 | 39.50 | - | 676.450 | 873.950 | ||
7.0 | 46.5 | - | 796.150 | - | - | |
8.0 | 52.5 | - | - | - | - |
2. BẢNG BÁO GIÁ THÉP V AN KHÁNH - AN KHÁNH STEEL
THÉP HÌNH V AN KHÁNH | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ THÉP ĐEN | ĐƠN GIÁ MẠ KẼM | ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM |
Thép V 50*50 | 3.0 | cây 6m | ||||
3.5 | cây 6m | |||||
4.0 | 18 | cây 6m | ||||
4.5 | cây 6m | |||||
5.0 | 22 | cây 6m | ||||
Thép V 63*63 | 5.0 | 28 | cây 6m | |||
6.0 | 32.5 | cây 6m | ||||
Thép V 70*70 | 5.0 | 31 | cây 6m | |||
6.0 | 37 | cây 6m | ||||
7.0 | 43 | cây 6m | ||||
8.0 | 46.50 | cây 6m | ||||
Thép V 75*75 | 5.0 | 32.5 | cây 6m | |||
6.0 | 37 | cây 6m | ||||
7.0 | 46.5 | cây 6m | ||||
8.0 | 52 | cây 6m | ||||
Thép V 80*80 | 6.0 | 43 | cây 6m | |||
7.0 | 48 | cây 6m | ||||
8 | 56 | cây 6m | ||||
Thép V 80*80 | 6.0 | 43 | cây 6m | |||
7.0 | 48 | cây 6m | ||||
8.0 | 56 | cây 6m | ||||
Thép V 90*90 | 6.0 | 47.5 | cây 6m | |||
7.0 | 56 | cây 6m | ||||
8.0 | 62 | cây 6m | ||||
9.0 | 70 | cây 6m | ||||
Thép V 100*100 | 7.0 | 62 | cây 6m | |||
8.0 | 67 | cây 6m | ||||
10.0 | 87 | cây 6m | ||||
Thép V 120*120 | 8.0 | 89.2 | cây 6m | |||
10 | 109.20 | cây 6m | ||||
12 | 130 | cây 6m | ||||
Thép V 130*130 | 10 | 108.8 | cây 6m | |||
12 | 140.0 | cây 6m | ||||
13 | 156 | cây 6m |
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG./CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ THÉP ĐEN | ĐƠN GIÁ MẠ KẼM | ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM |
V 25*25 | 3.0 | 5.59 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 |
V 30*30 | 3.0 | 6.98 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 |
V 40*40 | 3.0 | 10.23 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 |
4.0 | 13.16 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
5.0 | 17.78 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
V 50*50 | 3.0 | 13.24 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 |
4.0 | 17.15 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
5.0 | 22.03 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
6.0 | 26.75 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
V 60*60 | 4.0 | 21.66 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 |
5.0 | 26.23 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
6.0 | 30.78 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
V 63*63 | 4.0 | 23.48 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 |
5.0 | 27.96 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
6.0 | 32.92 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
V 65*65 | 5.0 | 29.0 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 |
6.0 | 34.67 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
V 70*70 | 6.0 | 36.90 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 |
7.0 | 42.36 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
V 75*75 | 6.0 | 39.62 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 |
8.0 | 52.83 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
9.0 | 60.56 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 | |
V 100*100 | 10 | 90 | CÂY 6M | 18500 | 21500 | 24500 |
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU TQ - HQ - NHT | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ THÉP ĐEN | ĐƠN GIÁ MẠ KẼM | ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM |
V 125*125 | 10 | 115 | CÂY 6M | 17.500 | 20.500 | 23.500 |
12 | 136 | CÂY 6M | 17500 | 20500 | 23.500 | |
V 150*150 | 10 | 137.5 | cây 6m | 17500 | 20500 | 23.500 |
12 | 163.8 | cây 6m | 17500 | 20500 | 23500 | |
15 | 204.4 | cây 6m | 17500 | 20500 | 23500 | |
V 175*175 | 12 | 190.80 | cây 6m | 17500 | 20500 | 23500 |
15 | 236.5 | cây 6m | 17500 | 20500 | 23500 | |
V 200*200 | 15 | 273.6 | cây 6m | 17500 | 20500 | 23500 |
20 | 360.40 | cây 6m | 17500 | 20500 | 23500 | |
V 250*250 | 12 | - | cây 6m | - | - | - |
20 | 360.40 | cây 6m | - | - | - | |
25 | 564 | <