Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Mr Hiếu: | 09 8888 7752 |
Ms. Diễm: | 0383.048.156 |
Mr. Đức: | 0986.208.762 |
098888.7752 | |
phanvanduc1508@gmail.com |
Tên sản phẩm : Thép V100 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Thép V100 Mạ Kẽm Nhúng Nóng là sản phẩm được sử dụng rất rộng rãi và phổ biến trên thị trường hiện nay. Ứng dụng trong nghành công nghiệp xây dựng dân dụng, cầu đường, thủy lợi, gia công cơ khí chế tạo, khung kết cấu nhà thép tiền chế, hàng rào, cọc tiếp địa chống sét, thùng xe ô tô, xe tải,lan can, nắp hố ga,...
STEELVINA là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối sắt thép V đen, V mạ kẽm, V nhúng kẽm đa dạng quy cách kích thước V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V80 V90 V100 V120 V150....Đến từ các thương hiệu thép V nổi tiếng trong và ngoài nước V Nhà Bè, V An Khánh, V Á Châu, V Tổ Hợp, V Thái Nguyên, V Đại Việt, V Việt Nam...
Tổng kho STEELVINA có trụ sở tại Thành Phố Hồ Chí Minh - Nhận báo giá các loại thép V, Thép V mạ kẽm....
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | CHỦNG LOẠI | ||
1 | V25*25 | 1.5 | 4.5 | Cây 6m | THÉP ĐEN | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM |
2 | 2.0 | 5.0 | Cây 6m | 51.750 | 76.500 | 94.500 | |
3 | 2.5 | 5.4 | Cây 6m | 57.500 | 85.000 | 105.000 | |
4 | 3.5 | 7.2 | Cây 6m | 62.100 | 91.800 | 113.400 | |
5 | 2.0 | 5.5 | Cây 6m | 82.800 | 122.400 | 151.200 | |
6 | V30*30 | 2.5 | 6.3 | Cây 6m | 60.500 | 93.500 | 115.500 |
7 | 2.8 | 7.3 | Cây 6m | 69.300 | 107.100 | 132.300 | |
8 | 3.5 | 8.4 | Cây 6m | 80.300 | 124.100 | 153.300 | |
9 | 2.0 | 7.5 | Cây 6m | 92.400 | 142.800 | 176.400 | |
10 | 2.5 | 8.5 | Cây 6m | 78.750 | 127.500 | 157.500 | |
11 | 2.8 | 9.5 | Cây 6m | 89.250 | 144.500 | 178.500 | |
12 | V40*40 | 3.0 | 11.0 | Cây 6m | 99.750 | 161.500 | 199.500 |
13 | 3.3 | 11.5 | Cây 6m | 115.500 | 187.000 | 231.000 | |
14 | 3.5 | 12.5 | Cây 6m | 120.750 | 195.500 | 241.500 | |
15 | 4.0 | 14.0 | Cây 6m | 131.250 | 212.500 | 262.500 | |
16 | 2.0 | 12.0 | Cây 6m | 147.000 | 238.000 | 294.000 | |
17 | 2.5 | 12.5 | Cây 6m | 126.000 | 204.000 | 252.000 | |
18 | V50*50 | 3.0 | 13.0 | Cây 6m | 131.250 | 212.500 | 262.500 |
19 | 3.5 | 15.0 | Cây 6m | 136.500 | 221.000 | 273.000 | |
20 | 3.8 | 16.0 | Cây 6m | 157.500 | 255.000 | 315.000 | |
21 | 4.0 | 17.0 | Cây 6m | 168.000 | 272.000 | 336.000 | |
22 | 4.3 | 17.5 | Cây 6m | 178.500 | 289.000 | 357.000 | |
23 | 4.5 | 20.0 | Cây 6m | 183.750 | 297.500 | 367.500 | |
24 | 5.0 | 22.0 | Cây 6m | 210.000 | 340.000 | 420.000 | |
25 | 4.0 | 22.0 | Cây 6m | 231.000 | 374.000 | 462.000 | |
26 | V63*63 | 5.0 | 27.5 | Cây 6m | 235.400 | 374.000 | 462.000 |
27 | 6.0 | 32.5 | Cây 6m | 294.250 | 467.500 | 577.500 | |
28 | 5.0 | 30.0 | Cây 6m | 347.750 | 552.500 | 682.500 | |
29 | V70*70 | 6.0 | 36.0 | Cây 6m | 330.000 | 510.000 | 630.000 |
30 | 7.0 | 41.0 | Cây 6m | 396.000 | 612.000 | 756.000 | |
31 | 5.0 | 33.0 | Cây 6m | 451.000 | 697.000 | 861.000 | |
32 | V75*75 | 6.0 | 38.0 | Cây 6m | 379.500 | 561.000 | 693.000 |
33 | 7.0 | 45.0 | Cây 6m | 439.000 | 646.000 | 798.000 | |
34 | 8.0 | 53.0 | Cây 6m | 517.500 | 765.000 | 954.000 | |
35 | V80*80 | 6.0 | 41.0 | Cây 6m | 609.500 | 901.000 | 1.113.000 |
36 | 7.0 | 48.0 | Cây 6m | 487.900 | 697.000 | 861.000 | |
37 | 8.0 | 53.0 | Cây 6m | 571.200 | 816.000 | 1.008.000 | |
38 | V90*90 | 6.0 | 48.0 | Cây 6m | 630.700 | 901.000 | 1.113.000 |
39 | 7.0 | 55.5 | Cây 6m | 547.200 | 816.000 | 1.008.000 | |
40 | 8.0 | 63.0 | Cây 6m | 632.700 | 943.500 | 1.165.500 | |
41 | 7.0 | 62.0 | Cây 6m | 718.200 | 1.071.000 | 1.323.000 | |
42 | V100*100 | 8.0 | 67.0 | Cây 6m | 706.800 | 1.054.000 | 1.302.000 |
43 | 10.0 | 85.0 | Cây 6m | 763.800 | 1.139.000 | 1.407.000 | |
44 | 10.0 | 105.0 | Cây 6m | 969.000 | 1.445.000 | 1.785.000 | |
45 | V120*120 | 12.0 | 126.0 | Cây 6m | 1.197.000 | 2.142.000 | 2.646.000 |
Lưu ý : Bảng giá mang tính chất tham khảo, do giá tăng theo thị trường nhập....Mọi quý khách có thể gọi ngay qua
CALL 0968.38.40.42 - 09.8888.7752 để nhận thêm thông tin từ nhà cung cấp
STEELVINA là nơi cung cấp và bán thép giá rẻ và uy tín chất lượng tại Bình Dương. Kinh nghiệm của các nhân viên trên 10 năm trong ngành thép xây dựng, thép công nghiệp.....Mời quý vị hãy đến với chúng tôi để xem hàng thép V, hình i, hình h, hình u và còn rất nhiều các loại thép trong ngành do công ty chúng tôi đã cung cấp trong những năm qua như:
+ Nhận báo giá thép tấm chịu nhiệt, thép tấm nhập khẩu, thép tấm a15. thép tấm a516....thép đóng tàu....
+ Nhận báo giá thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen....v.v.v
+ Nhận báo giá tròn đặc, thép chế tạo.
Quy cách thép V V3 V4 V5 V6 V63 V7 V75 V8 V9 V100 V120 tháng 3/2022 - STEELVINA tại Thành Phố Hồ Chí Minh cung cấp khách hàng cần mua liên hệ ngay.
Các thông tin cập nhật sẽ được công ty chúng tôi gửi đến quý khách hàng bảng giá thép V theo thị trường
- Nếu quý khách hàng mua ngay và nhận báo giá nhanh trong ngày hãy gọi ngay cho 0968.38.40.42 - 09.8888.7752 để nhận tư vấn cũng như giá thép chính xác nhất.
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
Sắt V20x20x3 | 20 | 3 | 35 | 0.38 | 2.29 |
Sắt V25x25x3 | 25 | 3 | 35 | 1.12 | 6.72 |
Sắt V25x25x4 | 25 | 4 | 35 | 1.45 | 8.70 |
Sắt V30x30x3 | 30 | 3 | 5 | 1.36 | 8.16 |
Sắt V30x30x4 | 35 | 4 | 5 | 2.09 | 12.54 |
Sắt V35x35x4 | 35 | 5 | 5 | 2.57 | 15.42 |
Sắt V40x40x3 | 40 | 3 | 6 | 1.34 | 8.04 |
Sắt V40x40x4 | 40 | 4 | 6 | 2.42 | 14.50 |
Sắt V40x40x5 | 40 | 5 | 6 | 2.49 | 14.94 |
Sắt V45x45x4 | 45 | 4 | 7 | 2.74 | 16.44 |
Sắt V45x45x5 | 45 | 5 | 7 | 3.38 | 20.28 |
Sắt V50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3.06 | 18.36 |
Sắt V50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3.77 | 22.62 |
Sắt V50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4.47 | 26.82 |
Sắt V60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4.57 | 27.42 |
Sắt V60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5.42 | 32.52 |
Sắt V60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7.09 | 42.54 |
Sắt V65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5.91 | 35.46 |
Sắt V70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6.38 | 38.28 |
Sắt V70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7.38 | 44.28 |
Sắt V75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6.85 | 41.10 |
Sắt V75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8.99 | 53.94 |
Sắt V80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7.34 | 44.04 |
Sắt V80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9.63 | 57.78 |
Sắt V80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11.90 | 71.40 |
Sắt V90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9.61 | 57.66 |
Sắt V90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10.90 | 65.40 |
Sắt V90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12.20 | 73.20 |
Sắt V90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15.00 | 90.00 |
Sắt V100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12.20 | 73.20 |
Sắt V100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15.00 | 90.00 |
Sắt V100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17.80 | 106.80 |
Sắt V120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14.70 | 88.20 |
Sắt V120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18.20 | 109.20 |
Sắt V120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21.60 | 129.60 |
Sắt V125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15.30 | 91.80 |
Sắt V125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19.00 | 114.00 |
Sắt V125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22.60 | 135.60 |
Sắt V150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23.00 | 138.00 |
Sắt V150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27.30 | 163.80 |
Sắt V150x150x15 | 180 | 15 | 18 | 40.90 | 245.40 |
Sắt V180x180x15 | 180 | 15 | 18 | 40.90 | 245.40 |
Sắt V180x180x18 | 180 | 18 | 18 | 48.60 | 291.60 |
Sắt V200x200x16 | 200 | 16 | 18 | 48.50 | 291.00 |
Sắt V200x200x20 | 200 | 20 | 18 | 59.90 | 359.40 |
Sắt V200x200x24 | 200 | 24 | 18 | 71.10 | 426.60 |
Sắt V250x250x28 | 250 | 28 | 18 | 104.00 | 624.00 |
Sắt V250x250x35 | 250 | 35 | 18 | 128.00 | 768.00 |
Lưu ý :
Bảng quy cách kích thước trọng lượng được cung cấp từ nhà máy chính hãng 100%
- Đảm bảo giao hàng đúng quy cách kích thước
- Có cứng cững, bền bỉ : Thép hình V có đặc tính cứng và bền bỉ, khả năng chịu được áp lực ở cường độ cao và cả những rung động mạnh.
- Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt: Thép V còn ưu điểm là chống lại sự ăn mòn của axit, hóa chất, nhiệt độ cao rất tốt. Cả những ảnh hưởng của thời tiết, độ ẩm và những tác động khác từ môi trường. Thép hình V vẫn đảm bảo tính bền vững cho các công trình. Do đó, thép hình V hiện nay đang là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt.
Ứng dụng của thép hình V100 mạ kẽm nhúng nóng hiện nay
Sắt thép hình chữ V ngoài được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng thì còn được ứng dụng nhiều trong sản xuất máy móc, các thiết bị công nghiệp, làm giá kê dân dụng, hoặc sử dụng để làm bàn ghế. Đặc biệt thép V được sử dụng trong xây dựng nhà thép tiền chế, ngành công nghiệp đóng tàu, làm thùng xe tải....
STEELVINA với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối sắt thép tại thị trường Miền Nam. Chúng tôi hiểu những mong muốn của khách hàng, luôn tiếp thu ý kiến, trao dồi kiến thức chuyên sâu. Chú trọng việc đào tạo năng lực có tay nghề cao trong phân khúc gia công sản xuất. Với mong luôn mang lại những sản phẩm chất lượng với giá thành tốt nhất thị trường đến với khách hàng .
Các cam kết của chúng tôi
Cam kết uy tín - sự uy tín luôn được chúng tôi đặt lên hàng đầu
Cam kết phân phối các sản phẩm chính hãng có chất lượng cao
Cam kết giao đúng - giao đủ - giá thành cạnh tranh nhất
Được đổi trả nếu các sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất
Được hoàn lại tiền nếu chất lượng sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn
Hỗ trợ miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng lớn
Hỗ trợ lên, xuống hàn miễn phí tại chân công trình
Thời gian giao hàng nhanh trong vòng 24h kể từ thời điểm đặt hàng
Ngày 01/01/2021, Thành Phố Thủ Đức chính thức được thành lập dựa trên nghị quyết 1111/NQ-UBTVQH 14 của ủy ban thường vụ quốc hội. TP Thủ Đức được sát nhập từ Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức.24 quận huyện của Sài Gòn thay đổi thành 01 Thành Phố, 16 Quận và 05 Huyện
# | Quận/Huyện | # | Quận/Huyện |
1 | Thành Phố Thủ Đức | 12 | Quận Bình Tân |
2 | Quận 1 | 13 | Quận Bình Thạnh |
3 | Quận 3 | 14 | Quận Gò Vấp |
4 | Quận 4 | 15 | Quận Phú Nhuận |
5 | Quận 5 | 16 | Quận Tân Bình |
6 | Quận 6 | 17 | Quận Tân Phú |
7 | Quận 7 | 18 | Huyện Bình Chánh |
8 | Quận 8 | 19 | Huyện Cần Giờ |
9 | Quận 10 | 20 | Huyện Củ Chi |
10 | Quận 11 | 21 | Huyện Hóc Môn |
11 | Quận 12 | 22 | Huyền Nhà Bè |
STEELVINA hỗ trợ giao nhận hàng hóa sắt thép hình chữ V tận nơi dự án công trình khắp cả nước bao gồm các tỉnh thành :
1 | An Giang | 33 | Kon Tum |
2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 34 | Lai Châu |
3 | Bắc Giang | 35 | Lâm Đồng |
4 | Bắc Cạn | 36 | Lạng Sơn |
5 | Bạc Liêu | 37 | Lào Cai |
6 | Bến Tre | 38 | Long An |
7 | Bắc Ninh | 39 | Nam Định |
8 | Bình Định | 40 | Nghệ An |
9 | Bình Dương | 41 | Ninh Bình |
10 | Bình Phước | 42 | Ninh Thuận |
11 | Bình Thuận | 43 | Phú Thọ |
12 | Cà Mau | 44 | Phú Yên |
13 | Cần Thơ | 45 | Quảng Bình |
14 | Cao Bằng | 45 | Quảng Nam |
15 | Đà Nẵng | 47 | Quảng Ngãi |
16 | Đắc Lak | 48 | Quảng Trị |
17 | Đắc Nông | 49 | Quảng Ninh |
18 | Điện Biên | 50 | Sóc Trăng |
19 | Đồng Nai | 51 | Sơn La |
20 | Đồng Tháp | 52 | Tây Ninh |
21 | Gia Lai | 53 | Thái Bình |
22 | Hà Giang | 54 | Thái Nguyên |
23 | Hà Nam | 55 | Thanh Hóa |
24 | Hà Nội | 56 | Thừa Thiên Huế |
25 | Hà Tĩnh | 57 | Tiền Giang |
26 | Hải Dương | 58 | TP. Hồ Chí Minh |
27 | Hải Phòng | 59 | Trà Vinh |
28 | Hậu Giang | 60 | Tuyên Quang |
29 | Hòa Bình | 61 | Vĩnh Long |
30 | Hưng Yên | 62 | Vình Phúc |
31 | Khánh Hòa | 63 |