Hotline0988887752

Emailphanvanduc1508@gmail.com

Hotline0988887752
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn báo giá khách hàng
Mr Hiếu: Zalo 09 8888 7752
Ms. Diễm: Zalo 0383.048.156
Mr. Đức: Zalo 0986.208.762
Thép V100 Mạ Kẽm Nhúng Nóng Thép V100 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Thép V100 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Mã sản phẩm: TV100MKNN
Lượt xem: 647
Danh mục: Thép hình u-i-v-h
Hotline   098888.7752
Email   phanvanduc1508@gmail.com

 

 

Tên sản phẩm : Thép V100 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

  • Quy cách : Thép V100 dày 7mm, 8mm, 9mm, 10mm
  • Chiều dài : 6m
  • Trọng lượng : 63 kg/cây 70.5 kg/cây, 80 kg/cây, 82.2 kg/cây
  • Mác thép : SS400 
  • Xuất xứ : Việt Nam & Nhập Khẩu
  • Tiêu chuẩn : JIS G3101
  • Gia công cắt ngắn dài
  • Gia công mạ kẽm
  • Gia công mạ kẽm nhúng nóng
  • Bảo hành : 1 năm
  • Đơn giá : Liên hệ : 0968.38.40.42 - 09.8888.7752
Mô tả sản phẩm

Thép V100 Mạ Kẽm Nhúng Nóng là sản phẩm được sử dụng rất rộng rãi và phổ biến trên thị trường hiện nay. Ứng dụng trong nghành công nghiệp xây dựng dân dụng, cầu đường, thủy lợi, gia công cơ khí chế tạo, khung kết cấu nhà thép tiền chế, hàng rào, cọc tiếp địa chống sét, thùng xe ô tô, xe tải,lan can, nắp hố ga,...

STEELVINA là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối sắt thép V đen, V mạ kẽm, V nhúng kẽm đa dạng quy cách kích thước V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V80 V90 V100 V120 V150....Đến từ các thương hiệu thép V nổi tiếng trong và ngoài nước V Nhà Bè, V An Khánh, V Á Châu, V Tổ Hợp, V Thái Nguyên, V Đại Việt, V Việt Nam...

BÁO GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V100 MẠ KẼM NHÚNG NÓNG MỚI NHẤT

Tổng kho STEELVINA có trụ sở tại Thành Phố Hồ Chí Minh - Nhận báo giá các loại thép V, Thép V mạ kẽm....

STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT CHỦNG LOẠI
1 V25*25 1.5 4.5 Cây 6m THÉP ĐEN MẠ KẼM NHÚNG KẼM
2   2.0 5.0 Cây 6m 51.750 76.500 94.500
3   2.5 5.4 Cây 6m 57.500 85.000 105.000
4   3.5 7.2 Cây 6m 62.100 91.800 113.400
5   2.0 5.5 Cây 6m 82.800 122.400 151.200
6 V30*30 2.5 6.3 Cây 6m 60.500 93.500 115.500
7   2.8 7.3 Cây 6m 69.300 107.100 132.300
8   3.5 8.4 Cây 6m 80.300 124.100 153.300
9   2.0 7.5 Cây 6m 92.400 142.800 176.400
10   2.5 8.5 Cây 6m 78.750 127.500 157.500
11   2.8 9.5 Cây 6m 89.250 144.500 178.500
12 V40*40 3.0 11.0 Cây 6m 99.750 161.500 199.500
13   3.3 11.5 Cây 6m 115.500 187.000 231.000
14   3.5 12.5 Cây 6m 120.750 195.500 241.500
15   4.0 14.0 Cây 6m 131.250 212.500 262.500
16   2.0 12.0 Cây 6m 147.000 238.000 294.000
17   2.5 12.5 Cây 6m 126.000 204.000 252.000
18 V50*50 3.0 13.0 Cây 6m 131.250 212.500 262.500
19   3.5 15.0 Cây 6m 136.500 221.000 273.000
20   3.8 16.0 Cây 6m 157.500 255.000 315.000
21   4.0 17.0 Cây 6m 168.000 272.000 336.000
22   4.3 17.5 Cây 6m 178.500 289.000 357.000
23   4.5 20.0 Cây 6m 183.750 297.500 367.500
24   5.0 22.0 Cây 6m 210.000 340.000 420.000
25   4.0 22.0 Cây 6m 231.000 374.000 462.000
26 V63*63 5.0 27.5 Cây 6m 235.400 374.000 462.000
27   6.0 32.5 Cây 6m 294.250 467.500 577.500
28   5.0 30.0 Cây 6m 347.750 552.500 682.500
29 V70*70 6.0 36.0 Cây 6m 330.000 510.000 630.000
30   7.0 41.0 Cây 6m 396.000 612.000 756.000
31   5.0 33.0 Cây 6m 451.000 697.000 861.000
32 V75*75 6.0 38.0 Cây 6m 379.500 561.000 693.000
33   7.0 45.0 Cây 6m 439.000 646.000 798.000
34   8.0 53.0 Cây 6m 517.500 765.000 954.000
35 V80*80 6.0 41.0 Cây 6m 609.500 901.000 1.113.000
36   7.0 48.0 Cây 6m 487.900 697.000 861.000
37   8.0 53.0 Cây 6m 571.200 816.000 1.008.000
38 V90*90 6.0 48.0 Cây 6m 630.700 901.000 1.113.000
39   7.0 55.5 Cây 6m 547.200 816.000 1.008.000
40   8.0 63.0 Cây 6m 632.700 943.500 1.165.500
41   7.0 62.0 Cây 6m 718.200 1.071.000 1.323.000
42 V100*100 8.0 67.0 Cây 6m 706.800 1.054.000 1.302.000
43   10.0 85.0 Cây 6m 763.800 1.139.000 1.407.000
44   10.0 105.0 Cây 6m 969.000 1.445.000 1.785.000
45 V120*120 12.0 126.0 Cây 6m 1.197.000 2.142.000 2.646.000

Lưu ý : Bảng giá mang tính chất tham khảo, do giá tăng theo thị trường nhập....Mọi quý khách có thể gọi ngay qua

CALL 0968.38.40.42 - 09.8888.7752 để nhận thêm thông tin từ nhà cung cấp

STEELVINA là nơi cung cấp và bán thép giá rẻ và uy tín chất lượng tại Bình Dương. Kinh nghiệm của các nhân viên trên 10 năm trong ngành thép xây dựng, thép công nghiệp.....Mời quý vị hãy đến với chúng tôi để xem hàng thép V, hình i, hình h, hình u và còn rất nhiều các loại thép trong ngành do công ty chúng tôi đã cung cấp trong những năm qua như:

+ Nhận báo giá thép tấm chịu nhiệt, thép tấm nhập khẩu, thép tấm a15. thép tấm a516....thép đóng tàu....

+ Nhận báo giá thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen....v.v.v

+ Nhận báo giá tròn đặc, thép chế tạo.

BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC THÉP V100 MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Quy cách thép V V3 V4 V5 V6 V63 V7 V75 V8 V9 V100 V120 tháng 3/2022 - STEELVINA tại Thành Phố Hồ Chí Minh cung cấp khách hàng cần mua liên hệ ngay.

Các thông tin cập nhật sẽ được công ty chúng tôi gửi đến quý khách hàng bảng giá thép V theo thị trường

- Nếu quý khách hàng mua ngay và nhận báo giá nhanh trong ngày hãy gọi ngay cho 0968.38.40.42 - 09.8888.7752 để nhận tư vấn cũng như giá thép chính xác nhất.

Quy cách Thông số phụ Trọng lượng Trọng lượng
(mm) A (mm) t (mm) R (mm) (Kg/m) (Kg/cây)
Sắt V20x20x3 20 3 35 0.38 2.29
Sắt V25x25x3 25 3 35 1.12 6.72
Sắt V25x25x4 25 4 35 1.45 8.70
Sắt V30x30x3 30 3 5 1.36 8.16
Sắt V30x30x4 35 4 5 2.09 12.54
Sắt V35x35x4 35 5 5 2.57 15.42
Sắt V40x40x3 40 3 6 1.34 8.04
Sắt V40x40x4 40 4 6 2.42 14.50
Sắt V40x40x5 40 5 6 2.49 14.94
Sắt V45x45x4 45 4 7 2.74 16.44
Sắt V45x45x5 45 5 7 3.38 20.28
Sắt V50x50x4 50 4 7 3.06 18.36
Sắt V50x50x5 50 5 7 3.77 22.62
Sắt V50x50x6 50 6 7 4.47 26.82
Sắt V60x60x5 60 5 8 4.57 27.42
Sắt V60x60x6 60 6 8 5.42 32.52
Sắt V60x60x8 60 8 8 7.09 42.54
Sắt V65x65x6 65 6 9 5.91 35.46
Sắt V70x70x6 70 6 9 6.38 38.28
Sắt V70x70x7 70 7 9 7.38 44.28
Sắt V75x75x6 75 6 9 6.85 41.10
Sắt V75x75x8 75 8 9 8.99 53.94
Sắt V80x80x6 80 6 10 7.34 44.04
Sắt V80x80x8 80 8 10 9.63 57.78
Sắt V80x80x10 80 10 10 11.90 71.40
Sắt V90x90x7 90 7 11 9.61 57.66
Sắt V90x90x8 90 8 11 10.90 65.40
Sắt V90x90x9 90 9 11 12.20 73.20
Sắt V90x90x10 90 10 11 15.00 90.00
Sắt V100x100x8 100 8 12 12.20 73.20
Sắt V100x100x10 100 10 12 15.00 90.00
Sắt V100x100x12 100 12 12 17.80 106.80
Sắt V120x120x8 120 8 13 14.70 88.20
Sắt V120x120x10 120 10 13 18.20 109.20
Sắt V120x120x12 120 12 13 21.60 129.60
Sắt V125x125x8 125 8 13 15.30 91.80
Sắt V125x125x10 125 10 13 19.00 114.00
Sắt V125x125x12 125 12 13 22.60 135.60
Sắt V150x150x10 150 10 16 23.00 138.00
Sắt V150x150x12 150 12 16 27.30 163.80
Sắt V150x150x15 180 15 18 40.90 245.40
Sắt V180x180x15 180 15 18 40.90 245.40
Sắt V180x180x18 180 18 18 48.60 291.60
Sắt V200x200x16 200 16 18 48.50 291.00
Sắt V200x200x20 200 20 18 59.90 359.40
Sắt V200x200x24 200 24 18 71.10 426.60
Sắt V250x250x28 250 28 18 104.00 624.00
Sắt V250x250x35 250 35 18 128.00 768.00

Lưu ý :

Bảng quy cách kích thước trọng lượng được cung cấp từ nhà máy chính hãng 100%

- Đảm bảo giao hàng đúng quy cách kích thước

ƯU ĐIỂM CỦA THÉP HÌNH CHỮ V100 MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

- Có cứng cững, bền bỉ : Thép hình V có đặc tính cứng và bền bỉ, khả năng chịu được áp lực ở cường độ cao và cả những rung động mạnh.

- Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt: Thép V còn ưu điểm là chống lại sự ăn mòn của axit, hóa chất, nhiệt độ cao rất tốt. Cả những ảnh hưởng của thời tiết, độ ẩm và những tác động khác từ môi trường. Thép hình V vẫn đảm bảo tính bền vững cho các công trình. Do đó, thép hình V hiện nay đang là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt.

Ứng dụng của thép hình V100 mạ kẽm nhúng nóng hiện nay

Sắt thép hình chữ V ngoài được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng thì còn được ứng dụng nhiều trong sản xuất máy móc, các thiết bị công nghiệp, làm giá kê dân dụng, hoặc sử dụng để làm bàn ghế. Đặc biệt thép V được sử dụng trong xây dựng nhà thép tiền chế, ngành công nghiệp đóng tàu, làm thùng xe tải....

TẠI SAO KHÁCH HÀNG NÊN CHỌN MUA THÉP V100 MẠ KẼM NHÚNG NÓNG TẠI STEELVINA?

STEELVINA với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối sắt thép tại thị trường Miền Nam. Chúng tôi hiểu những mong muốn của khách hàng, luôn tiếp thu ý kiến, trao dồi kiến thức chuyên sâu. Chú trọng việc đào tạo năng lực có tay nghề cao trong phân khúc gia công sản xuất. Với mong luôn mang lại những sản phẩm chất lượng với giá thành tốt nhất thị trường đến với khách hàng .

Các cam kết của chúng tôi

Cam kết uy tín - sự uy tín luôn được chúng tôi đặt lên hàng đầu

Cam kết phân phối các sản phẩm chính hãng có chất lượng cao

Cam kết giao đúng - giao đủ - giá thành cạnh tranh nhất

Được đổi trả nếu các sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất

Được hoàn lại tiền nếu chất lượng sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn

Hỗ trợ miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng lớn

Hỗ trợ lên, xuống hàn miễn phí tại chân công trình

Thời gian giao hàng nhanh trong vòng 24h kể từ thời điểm đặt hàng

Danh sách các chi nhánh cửa hàng tại Quận huyện TP Hồ Chí Minh

Ngày 01/01/2021, Thành Phố Thủ Đức chính thức được thành lập dựa trên nghị quyết 1111/NQ-UBTVQH 14 của ủy ban thường vụ quốc hội. TP Thủ Đức được sát nhập từ Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức.24 quận huyện của Sài Gòn thay đổi thành 01 Thành Phố, 16 Quận và 05 Huyện

# Quận/Huyện # Quận/Huyện
1 Thành Phố Thủ Đức 12 Quận Bình Tân
2 Quận 1 13 Quận Bình Thạnh
3 Quận 3 14 Quận Gò Vấp
4 Quận 4 15 Quận Phú Nhuận
5 Quận 5 16 Quận Tân Bình
6 Quận 6 17 Quận Tân Phú
7 Quận 7 18 Huyện Bình Chánh
8 Quận 8 19 Huyện Cần Giờ
9 Quận 10 20 Huyện Củ Chi
10 Quận 11 21  Huyện Hóc Môn
11 Quận 12 22 Huyền Nhà Bè

STEELVINA hỗ trợ giao nhận hàng hóa sắt thép hình chữ V tận nơi dự án công trình khắp cả nước bao gồm các tỉnh thành :

Sản phẩm cùng loại

Bình luận:

Video

Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay

Giấy chứng nhận đăng ký doanh số : 6000.746.170 của sở kế hoặc và đầu tư Thành Phố Hồ Chí Minh 

1 An Giang 33 Kon Tum
2 Bà Rịa - Vũng Tàu 34 Lai Châu
3 Bắc Giang 35 Lâm Đồng
4 Bắc Cạn 36 Lạng Sơn
5 Bạc Liêu 37 Lào Cai
6 Bến Tre 38 Long An
7 Bắc Ninh 39 Nam Định
8 Bình Định 40 Nghệ An
9 Bình Dương 41 Ninh Bình
10 Bình Phước 42 Ninh Thuận
11 Bình Thuận 43 Phú Thọ
12 Cà Mau 44 Phú Yên
13 Cần Thơ 45 Quảng Bình
14 Cao Bằng 45 Quảng Nam
15 Đà Nẵng 47 Quảng Ngãi
16 Đắc Lak 48 Quảng Trị
17 Đắc Nông 49 Quảng Ninh
18 Điện Biên 50 Sóc Trăng
19 Đồng Nai 51 Sơn La
20 Đồng Tháp 52 Tây Ninh
21 Gia Lai 53 Thái Bình
22 Hà Giang 54 Thái Nguyên
23 Hà Nam 55 Thanh Hóa
24 Hà Nội 56 Thừa Thiên Huế
25 Hà Tĩnh 57 Tiền Giang
26 Hải Dương 58 TP. Hồ Chí Minh
27 Hải Phòng 59 Trà Vinh
28 Hậu Giang 60 Tuyên Quang
29 Hòa Bình 61 Vĩnh Long
30 Hưng Yên 62 Vình Phúc
31 Khánh Hòa 63