Hotline098888.7752

EmailHieusteel7979@gmail.com

Hotline098888.7752
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn báo giá khách hàng
Mr Đức: Zalo 0912.891.479
Mr Hiếu: Zalo 09 8888 7752
Ms.Tuyết: Zalo 0947.900.713
Mr. Hùng: Zalo 0941.900.713
Ms. Ánh: Zalo 09777.86902
Các sản phẩm của Thép Vuông Đặc (Tìm thấy 21 sản phẩm)
Thép Vuông Đặc 100x100
Thép Vuông Đặc 100x100

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 90x90
Thép Vuông Đặc 90x90

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 80x80
Thép Vuông Đặc 80x80

16.000 ₫

17.500 ₫

THÉP VUÔNG ĐẶC 70X70
THÉP VUÔNG ĐẶC 70X70

16.000 ₫

17.500 ₫

THÉP VUÔNG ĐẶC 60X60
THÉP VUÔNG ĐẶC 60X60

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 50x50
Thép Vuông Đặc 50x50

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 45x45
Thép Vuông Đặc 45x45

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 40x40
Thép Vuông Đặc 40x40

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 35x35
Thép Vuông Đặc 35x35

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 30x30
Thép Vuông Đặc 30x30

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 22x22
Thép Vuông Đặc 22x22

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 25x25
Thép Vuông Đặc 25x25

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 20x20
Thép Vuông Đặc 20x20

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc Phi 18x18
Thép Vuông Đặc Phi 18x18

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 16x16
Thép Vuông Đặc 16x16

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 15x15
Thép Vuông Đặc 15x15

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 14x14
Thép Vuông Đặc 14x14

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 12x12
Thép Vuông Đặc 12x12

16.000 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 10x10
Thép Vuông Đặc 10x10

15.500 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 8x8
Thép Vuông Đặc 8x8

15.500 ₫

17.500 ₫

Thép Vuông Đặc 6x6
Thép Vuông Đặc 6x6

16.000 ₫

17.500 ₫


Thép Vuông Đặc là vật liệu không còn xa lại trong nghành công nghiệp xây dựng, gia công sản xuất chế tạo cơ khí. Tuy thế, không phải ai cũng đủ kinh nghiệm và kiến thức để nhận biết và ứng dụng sản phẩm này sao cho hiệu quả nhất. Bài viết dưới đây, Steelvina sẽ cùng quý vị khách hàng tìm hiểu cho tiết về vật liệu này.

 

THÉP VUÔNG ĐẶC LÀ GÌ ? 

Thép Vuông Đặc là một loại thép cán nóng, có độ cứng cao, rắn cùng với góc bán kính lý tưởng cho tất cả những ứng dụng, kết cấu chế tạo nói chung, sản xuất xử chửa nói riêng. Quy cách hình dạng thép vuông đặc rất dễ để cắt, hàn & thuận tiện cho việc bốc tách khối lượng dự án công trình.

 

 thép vuông đặc

Thép Vuông Đặc Là Như Thế Nào ? 

Thép Vuông Đặc là loại sản phẩm thép tấm đặc biệt có độ dày bằng chiều rộng. Thông thường được ký hiệu bằng chữ S ( Square - Steel ) Hình Vuông.

Sắt thép vuông đặc được sản xuất trong nước và nhập khẩu từ các nước : Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Nga, Việt Nam, EU, G7,....

Mác thép : A36 Q235 Q345 SS400 45C, SM480 S235JR S275JR 409 304 316

Tiêu chuẩn : ASTM / TCVN / GOST / JIS G3101

 

PHÂN LOẠI THÉP VUÔNG ĐẶC

TRên thị trường hiện nay sử dụng 4 loại thép vuông đặc chính bao gồm : 

1. Thép Vuông Đặc Đen

2. THép Vuông Đặc Kéo Bóng

3. Thép Vuông Đặc dẻo

4. Thép Vuông Đặc Mạ Kẽm

Chúng ta cùng tìm hiểu về từng loại sản phẩm thép vuông đặc nhé !

 

 Thép Vuông Đặc đen 

1. THép Vuông Đặc Đen

 

THép Vuông Đặc đen được sản xuất trên dây chuyền từ khâu đúc nhiên liệu sau đó được cán từ phôi thép đen. Là loại sản phẩm độ cứng cao, rắn, góc bán kính lý tưởng khi uốn ứng dụng cho nhiều nghành nghề thẩm mỹ, trang trí nội ngoại thất, gia công sản xuất

Quy cách hình dạng của thép vuông đặc rất dễ để gia công cắt hàn và đặc biệt là thuận lợi trong việc tính toán khối lượng cần sử dụng cho dự án.

 

 thép vuông đặc kéo bóng 

2. THép Vuông Đặc Bóng Kéo

Sắt Vuông Đặc kéo bóng là sản phẩm dạng thanh thằng đều cạnh, có bề mặt sáng bóng & mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công uốn trang trí nghệ thuật, trang trí nội Ngoại thất,...

Mác thép CT3, SS400 S45C, A36 , S355JR, CT45, S50C

Tiêu chuẩn : JIS, ASTM GOST

Chiều dài : 6m, 9m, 12m

Trọng lượng : 0.51 kg/mét

 

 Thép Vuông Đặc Dẻo 

 3. Thép Vuông Đặc dẻo

Thép Vuông Đặc dẻo là sản phẩm có góc bán kính uốn lớn nhất trong các loại sắt vuông đặc, sắt ray vuông,... Là loại có độ mềm cao nhất. 

Sử dụng chính trong việc gia công sản xuất bàn nghề nội thất, hàng rào, vật dụng trang trí nội ngoại thất, rất dễ thực hiện cắt hàn, uốn và tính toán khối lượng rất đơn giản.

 

 thép Vuông Đặc mạ kẽm 

4. Thép Vuông Đặc Mạ Kẽm

Thép Vuông Đặc Mạ Kẽm là sản phẩm được sản xuất từ phôi thép đen như mục 1 ---> Sau đó chủng ta phủ lên bề mặt một lớp kẽm mỏng giúp bảo vệ phần lõi thép được tốt hơn từ đó tăng cường khả năng chịu lực và tuổi thọ sản phẩm.

Ưu điểm : 

+ Bề mặt sáng bóng đẹp

+ Tuổi thọ cao 

+ Chống hen gỉ tốt nhất hiện nay

 

 ỨNG DỤNG THÉP VUÔNG ĐẶC

Thép Vuông Đặc là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình trang trí, hàng rào, lan can, công trình nghệ thuật

Quy cách kích thước : Thép Vuông Đặc

Kích thước : Từ vuông 10 cho đến vuông 500

Chiều dài : 6m 12m 9m trong đó có 6m là chiều dài được sử dụng thông dụng phổ biến nhất

 

HƯỚNG DẪN TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP VUÔNG ĐẶC

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc như sau : 

Trọng lượng vuông đặc (kg) = Rộng x Cao x Dài x 7.85 x 0.001 

Trong đó :

+ Chiều rộng : Đơn vị tính là mm

+ Chiều cao : Đơn vị tính là mm

7.85 : Khối lượng riêng của thép.

 Cùng với đội ngủ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm trong việc Tư vấn cho quý khách hàng nắm rõ về những sản phẩm khi mua và muốn mua. STEELVINA sẽ mang tới dự án công trình khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất, đảm bảo đầy đủ những tiêu chuẩn kỹ thuật tốt giá rẻ nhất, cạnh tranh trên thị trường.

 

QUY CÁCH THÉP VUÔNG ĐẶC NHƯ THẾ NÀO ? 

 

Sắt thép vuông đặc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều dự án công trình xây dựng, khung cửa, lan can, cơ khí uốn thanh, hàng rào móc nhọn chống trộm, hàng rào bảo vệ, cẩm trang trí nội thất ngoại thất, tấm chống trơn.

THép vuông đặc có kích thước : 8x8 10x10 12x12 14x14 16x16 18x18 20x20 25x25 30x30 35x35 40x40 45x45 50x50,....

Quy cách : Hàng ngắn 6m hoặc gia công cắt theo quy cách kích thước yêu cầu.

 

 Quy cách thép vuông đặc 

Ưu điểm của thép vuông đặc

Ưu điểm nổi bật của thép vuông đặc

- Quy cách kích thước trọng lượng đầy đủ theo từng nhu cầu kỹ thuật

- Kích thước đơn giản nhỏ gọn dễ dàng vận chuyển

- Bề mặt xanh đẹp, không bị hen gỉ, không vết xước

- Dễ dàng uốn hoa văn cho những dự án công trình đòi hỏi thẩm mỹ cao

Dưới đây là bảng quy cách thép vuông đặc tiêu chuẩn được sử dụng thông dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay được STEELVINA sản xuất và gia công : 

 

STT KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ
mm kg/m vnđ/kg
1 Thép Vuông Đặc 10 x 10 0.79 16.500
2 Thép Vuông Đặc 12 x 12 1.13 16.500
3 Thép Vuông Đặc 13 x 13 1.33 16.500
4 Thép Vuông Đặc 14 x 14 1.54 16.500
5 Thép Vuông Đặc 15 x 15 1.77 16.500
6 THép Vuông Đặc 16 x 16 2.01 16.500
7 Thép Vuông Đặc 17 x 17 2.27 16.500
8 Thép Vuông Đặc 18 x 18 2.54 16.500
9 Thép Vuông Đặc 19 x 19 2.83 16.500
10 Thép Vuông Đặc 20 x 20 3.14 16.500
11 Thép VUông Đặc 22 x 22 3.8 16.500
12 THép Vuông Đặc 24 x 24 4.52 16.500
13 Thép Vuông Đặc 25 x 25 5.31 16.500
14 Thép Vuông Đặc 28 x 28 6.15 16.500
15 Thép Vuông Đặc 30 x 30 7.07 16.500
16 Thép Vuông Đặc 32 x 32 8.04 16.500
17 Thép Vuông Đặc 34 x 34 9.07 16.500
18 Thép Vuông Đặc 35 x 35 9.62 16.500
19 Thép Vuông Đặc 36 x 36 10.17 16.500
20 Thép Vuông Đặc 38 x 38 11.34 16.500
21 Thép Vuông Đặc 40 x 40 12.56 16.500
22 Thép Vuông Đặc 42 x 42 13.85 16.500
23 Thép Vuông Đặc 45 x 45 15.9 16.500
24 THép Vuông Đặc 48 x 48 18.09 16.500
25 Thép Vuông Đặc 50 x 50 19.63 16.500
26 Thép Vuông Đặc 55 x 55 23.75 16.500
27  THép Vuông Đặc 60 x 60 28.26 16.500
28 Thép Vuông Đặc 65 x 65 33.17 16.500
29 Thép Vuông Đặc 70 x 70 38.47 16.500
30 Thép Vuông Đặc 75 x 75 44.16 16.500
31 Thép Vuông Đặc 80 x 80 50.24 16.500
32 Thép Vuông Đặc 85 x 85 56.72 16.500
33 Thép VUông Đặc 90 x 90 63.59 16.500
34 Thép Vuông Đặc 95 x 95 70.85 16.500
35 Thép Vuông Đặc 100 x 100 78.5 16.500
36 Thép Vuông Đặc 110 x 110  94.99 16.500
37 Thép Vuông Đặc 120 x 120 113.04 17.500
38 Thép Vuông Đặc 130 x 130 132.67 17.500
39 Thép Vuông Đặc 140 x 140 153.86 17.500
40 Thép Vuông Đặc 150 x 150 176.63 17.500
41 THép Vuông Đặc 160 x 160 200.96 17.500
42 Thép Vuông Đặc 170 x 170 226.87 17.500
43 Thép Vuông Đặc 180 x 180 254.34 17.500
44 Thép Vuông Đặc 190 x 190 283.39 17.500
45 Thép Vuông Đặc 200 x 200 314 17.500

Lưu ý về bảng báo giá thép vuông đặc

Về giá sản phẩm thép vuông đặc, STEELVINA Hổ trợ sản phẩm đạt tiêu chuẩn với chi phí kinh tế nhất trên thị trường. Những đơn hàng đặt mua số lượng lớn sẽ có xe giao hàng tận nơi dự án công trình.

Phù thuộc chính vào từng nhu cầu sử dụng cũng như số lượng, quy cách kích thước thép vuông đặc quý vị khách hàng yêu cầu mà đơn giá sẽ có sự chênh lệch khác nhau. Ngoài ra, trong thời điểm nhu cầu thị trường tăng giá trong ngày có thể biến động nên có nhu cầu tham khảo và tư vấn xin vui lòng liên hệ qua số hotline : 09.8888.7752 - 0968.38.40.42

ĐỊA CHỈ MUA THÉP VUÔNG ĐẶC GIÁ GỐC TẠI NHÀ MÁY STEELVINA ? 

 

1. Đa dạng quỵ cách kiểu dáng mẫu mã sản phẩm

Ngoài cung cấp thép vuông đặc STEELVINA còn kinh doanh và cung cấp đầy đủ những loại thép Hình I U V H, thép tấm, thép ray, thép ống, thép hộp, Thép Tròn Đặc, THép Bản mã,....đến từ nhiều nhà máy Vina One, Vina Kyoei, Miền Nam, Đông Nam Á, Tung Ho, Việt Úc, Việt Đức, Thái Nguyên,...

2. Uy Tín - Chất Lượng - Mãi Mãi

STEELVINA tự hào là một trong những công ty thương mại thép hàng đầu tại Việt Nam. Với tiêu chí luôn đặt uy tín lên hàng đầu cùng sự chân thành, tôn trọng quý khách hàng khi ghé thăm. Sẳn sàng hợp tác, không có tình trạng ép giá gây khó dễ khách hàng vào những lúc cao điểm,...

Luôn luôn trung thực với quý vị khách hàng về chất lượng, thông số, nguồn góc xuất xứ, số lượng sản phẩm. Tuyệt đối không có trạng thái đánh tráo, hàng chính hàng thành hàng trôi nổi, kém chất lượng khi giao

3. Phân phối hàng hóa trên 64 tỉnh thành toàn quốc

Bên cạnh việc phân phối cho những tình thành chính là miền nam. STEELVINA còn hổ trợ vận chuyển những đơn hàng thép vuông đặc ở miền trung, miền bắc, miền tây nam bộ với chi phí tốt nhất cạnh tranh nhất cho quý cá nhân và doanh nghiệp.

 

Mọi chi tiết xin quý vị khách hàng vui lòng liên hệ qua số máy hotline : 

09.8888.77.52 - 0968.38.40.42

 

 


Video

Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay

Giấy chứng nhận đăng ký doanh số : 6000.746.170 của sở kế hoặc và đầu tư Thành Phố Hồ Chí Minh 

Hotline098888.7752

Hỗ trợ trực tuyến 24/7