Thép Hình V9 -Sắt Chữ V9 mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm được sử dụng rất thông dụng và phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Được ứng dụng nhiều trong những dự án công trình xây dựng dân dụng, cầu đường, thủy lợi, gia công cơ khí chế tạo, sản xuất nắp thùng, ô tô, container, khung kết cấu chịu lực, lan can, hàng rào, nắp hố ga,...
STEELVINA là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối sắt thép V đen, V mạ kẽm, V nhúng kẽm đa dạng quy cách kích thước V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V80 V90 V100 V120 V150.....Đến từ các thương hiệu thép V nổi tiếng trong và ngoài nước V Nhà Bè, V An Khánh, V Á Châu, V Tổ Hợp, V Thái Nguyên, V Đại Việt, V Việt Nam
BÁO GIÁ THÉP HÌNH V9 - SẮT HÌNH V9 MỚI NHẤT
Tổng kho STEELVINA có trụ sở tại Thành Phố Hồ Chí Minh - Nhận báo giá các loại thép V, thép V mạ kẽm...
STT
QUY CÁCH
ĐỘ DÀY
KG/CÂY
ĐVT
CHỦNG LOẠI
1
V25*25
1.5
4.5
Cây 6m
THÉP ĐEN
MẠ KẼM
NHÚNG KẼM
2
2.0
5.0
Cây 6m
51.750
76.500
94.500
3
2.5
5.4
Cây 6m
57.500
85.000
105.000
4
3.5
7.2
Cây 6m
62.100
91.800
113.400
5
2.0
5.5
Cây 6m
82.800
122.400
151.200
6
V30*30
2.5
6.3
Cây 6m
60.500
93.500
115.500
7
2.8
7.3
Cây 6m
89.300
107.100
132.300
8
3.5
8.4
Cây 6m
80.300
124.100
153.300
9
2.0
7.5
Cây 6m
92.400
142.800
176.400
10
2.5
8.5
Cây 6m
78.750
127.500
157.500
11
2.8
9.5
Cây 6m
89.250
144.500
178.500
12
V40*40
3.0
11.0
Cây 6m
99.750
161.500
199.500
13
3.3
11.5
Cây 6m
115.500
187.000
231.000
14
3.5
12.5
Cây 6m
120.750
195.500
241.500
15
4.0
14.0
Cây 6m
131.250
212.500
262.500
16
2.0
12.0
Cây 6m
147.000
238.000
294.000
17
V50*50
2.5
12.5
Cây 6m
126.000
204.000
252.000
18
3.0
13.0
Cây 6m
131.250
212.500
262.500
19
3.5
15.0
Cây 6m
136.500
221.000
273.000
20
3.8
16.0
Cây 6m
157.500
255.000
315.000
21
4.0
17.0
Cây 6m
168.000
272.000
336.000
22
4.3
17.5
Cây 6m
178.500
289.000
357.000
23
4.5
20.0
Cây 6m
183.750
297.500
367.500
24
5.0
22.0
Cây 6m
210.000
340.000
420.000
25
4.0
22.0
Cây 6m
231.000
374.000
462.000
26
V63*63
5.0
27.5
Cây 6m
235.400
374.000
462.000
27
6.0
32.5
Cây 6m
294.250
467.500
577.500
28
5.0
30.0
Cây 6m
347.750
552.500
682.500
29
V70*70
6.0
36.0
Cây 6m
330.000
510.000
630.000
30
7.0
41.0
Cây 6m
396.000
612.000
756.000
31
5.0
33.0
Cây 6m
451.000
697.000
861.000
32
V75*75
6.0
38.0
Cây 6m
379.500
561.000
693.000
33
7.0
45.0
Cây 6m
439.000
646.000
798.000
34
8.0
53.0
Cây 6m
517.500
765.000
954.000
35
6.0
41.0
Cây 6m
609.500
901.000
1.113.000
36
V80*80
7.0
48.0
Cây 6m
487.900
697.000
861.000
37
8.0
53.0
Cây 6m
571.200
816.000
1.008.000
38
6.0
48.0
Cây 6m
630.700
901.000
1.113.000
39
V90*90
7.0
55.5
Cây 6m
547.200
816.000
1.008.000
40
8.0
63.0
Cây 6m
632.700
943.500
1.165.500
41
7.0
62.0
Cây 6m
718.200
1.071.000
1.323.000
42
V100*100
8.0
67.0
Cây 6m
706.800
1.054.000
1.302.000
43
10.0
85.0
Cây 6m
763.800
1.139.000
1.407.000
44
10.0
105.0
Cây 6m
969.000
1.445.000
1.785.000
45
V120*120
12.0
126.0
Cây 6m
1.197.000
2.142.000
2.646.000
Lưu ý : Bảng giá mang tính chất tham khảo, do giá tăng theo thị trường nhập....Mọi quý khách có thể gọi ngay qua
CALL : 0968.38.40.42 - 09.8888.7752 để nhận thâm thông tin từ nhà cung cấp
STEELVINA là nơi cung cấp và bán thép giá rẻ và uy tín chất lượng tại Bình Dương. Kinh nghiệm của các nhân viên trên 10 năm trong ngành thép xây dựng. thép công nghiệp...Mời quý vị hãy đến với chúng tôi để xem hàng thép hình v, hình i, hình h, hình u và còn rất nhiều các loại thép trong ngành do công ty chúng tôi đã cung cấp trong những năm qua như :
BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC THÉP HÌNH V9 - SẮT CHỮ V9
Quy cách thép V V3 V4 V5 V6 V63 V7 V75 V8 V9 V100 V120 tháng 3/2022 - STEELVINA tại Thành Phố Hồ Chí Minh cung cấp khách hàng cần mua liên hệ ngay.
Các thông tin cập nhật sẽ được công ty chúng tôi gửi đến quý khách hàng bảng giá thép V theo thị trường
- Nếu quý khách hàng mua ngay và nhận báo giá nhanh trong ngày hãy gọi ngay cho 0968.38.40.42 - 09.8888.7752 để nhận tư vấn cũng như giá thép chính xác nhất.
Quy cách
Thông số phụ
Trọng lượng
Trọng lượng
(mm)
A (mm)
t (mm)
R (mm)
(Kg/m)
(Kg/cây)
Sắt V20x20x3
20
3
35
0.38
2.29
Sắt V25x25x3
25
3
35
1.12
6.72
Sắt V25x25x4
25
4
35
1.45
8.70
Sắt V30x30x3
30
3
5
1.36
8.16
Sắt V30x30x4
30
4
5
1.78
10.68
Sắt V35x35x3
35
4
5
2.09
12.54
Sắt V35x35x4
35
5
5
2.57
15.42
Sắt V40x40x3
40
3
6
1.34
8.04
Sắt V40x40x4
40
4
6
2.42
14.52
Sắt V40x40x5
40
5
6
2.49
14.94
Sắt V45x45x4
45
4
7
2.74
16.44
Sắt V45x45x5
45
5
7
3.38
20.28
Sắt V50x50x4
50
4
7
3.06
18.36
Sắt V50x50x5
50
5
7
3.77
22.62
Sắt V50x50x6
50
6
7
4.47
26.82
Sắt V60x60x5
60
5
8
4.57
27.42
Sắt V60x60x6
60
6
8
5.42
32.52
Sắt V60x60x8
60
8
8
7.09
42.54
Sắt V65x65x6
65
6
9
5.91
35.46
Sắt V65x65x8
65
8
9
7.73
46.38
Sắt V70x70x6
70
6
9
6.38
38.28
Sắt V70x70x7
70
7
9
7.38
44.28
Sắt V75x75x6
75
6
9
6.85
41.10
Sắt V75x75x8
75
8
9
8.99
53.94
Sắt V80x80x6
80
6
10
7.34
44.04
Sắt V80x80x8
80
8
10
9.63
57.78
Sắt V80x80x10
80
10
10
11.90
71.40
Sắt V90x90x7
90
7
11
9.61
57.66
Sắt V90x90x8
90
8
11
10.90
65.40
Sắt V90x90x9
90
9
11
12.20
73.20
Sắt V90x90x10
90
10
11
15.00
90.00
Sắt V100x100x8
100
8
12
12.20
73.20
Sắt V100x100x10
100
10
12
15.00
90.00
Sắt V100x100x12
100
12
12
17.80
106.80
Sắt V120x120x8
120
8
13
14.70
88.20
Sắt V120x120x10
120
10
13
18.20
109.20
Sắt V120x120x12
120
12
13
21.60
129.60
Sắt V125x125x8
125
8
13
15.30
91.80
Sắt V125x125x10
125
10
13
19.00
114.00
Sắt V125x125x12
125
12
13
22.60
135.60
Sắt V150x150x10
150
10
16
23.00
138.00
Sắt V150x150x12
150
12
16
27.30
163.80
Sắt V150x150x15
150
15
16
33.80
202.80
Sắt V180x180x15
180
15
18
40.90
245.40
Sắt V180x180x18
180
18
18
48.60
291.60
Sắt V200x200x16
200
16
18
48.50
291.00
Sắt V200x200x20
200
20
18
59.90
359.40
Sắt V200x200x24
200
24
18
71.10
426.60
Sắt V250x250x28
250
28
18
104.00
624.00
Sắt V250x250x35
250
35
18
128.00
768.00
Lưu ý :
Bảng quy cách kích thước trọng lượng được cung cấp từ nhà máy chính hãng 100%
- Đảm bảo giao hàng đúng quy cách kích thước
ƯU ĐIỂM CỦA THÉP HÌNH V9 - SẮT HÌNH V9
- Có cứng cững, bền bỏ : Thép hình V có đặc tính cứng và bền bỉ, khả năng chịu được áp lực ở cường độ cao và cả những rung động mạnh.
- Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt : Thép V còn ưu điểm là chống lại sự ăn mòn của axit, hóa chất, nhiệt độ cao rất tốt, cả những ảnh hưởng của thời tiết, độ ẩm và những tác động khác từ môi trường. Thép hình V vẫn đảm bảo tính bền vững cho các công trình. Do đó, thép hình V hiện nay đang là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt.
Ứng dụng của thép hình V9 - Sắt hình V9 hiện nay
Sắt thép hình chữ V ngoài được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng thì còn được ứng dụng nhiều trong sản xuất máy móc, các thiết bị công nghiệp, làm giá kế dân dụng, hoặc sử dụng để làm bàn ghế, đặc biết thép V được sử dụng trong xây dựng nhà thép tiền chế, ngành công nghiệp đóng tàu làm thùng xe tải...
TẠI SAO KHÁCH HÀNG NÊN CHỌN MUA THÉP HÌNH V9 - SẮT HÌNH V9 TẠI STEELVINA ?
STEELVINA với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối sắt thép tại thị trường Miền Nam. Chúng tôi hiểu những mong muốn của khách hàng, luôn tiếp thu ý kiến, trao dồi kiến thức chuyên sâu. Chú trọng việc đào tạo năng lực có tay nghề cao trong phân khúc gia công sản xuất. Với mong luôn mang lại những sản phẩm chất lượng với giá thành tốt nhất thị trường đến với khách hàng.
Các cam kết của chúng tôi
Cam kết uy tín - sự uy tín luôn được chúng tôi đặt lên hàng đầu
Cam kết phân phối các sản phẩm chính hãng có chất lượng cao
Cam kết giao đúng - giao đủ - giá thành cạnh tranh nhất
Được đổi trả nếu các sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất
Được hoàn lại tiền nếu chất lượng sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn
Hỗ trợ miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng lớn
Hỗ trợ lên, xuống hàn miễn phí tại chân công trình
Thời gian giao hàng nhanh trong vòng 24h kể từ thời điểm đặt hàng.
Danh sách các chi nhánh cửa hàng tại Quận Huyện TP Hồ Chí Minh
Ngày 01/01/2021, Thành Phố Thủ Đức chính thức được thành lập dựa trên Nghị quyết 1111/NQ-UBTVQH 14 của ủy ban thường vụ quốc hội. TP. Thủ Đức được sát nhập từ Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức. 24 quận huyện của Sài Gòn thay đổi thành 01 Thành Phố, 16 Quận và 05 Huyện
#
Quận/Huyện
#
Quận/Huyện
1
Thành Phố Thủ Đức
12
Quận Bình Tân
2
Quận 1
13
Quận Bình Thạnh
3
Quận 3
14
Quận Gò Vấp
4
Quận 4
15
Quận Phú Nhuận
5
Quận 5
16
Quận Tân Bình
6
Quận 6
17
Quận Tân Phú
7
Quận 7
18
Huyện Bình Chánh
8
Quận 8
19
Huyện Cần Giờ
9
Quận 10
20
Huyện Củ Chi
10
Quận 11
21
Huyện Hóc Môn
11
Quận 12
22
Huyện Nhà Bè
STEELVINA hỗ trợ giao nhận hàng hóa sắt thép hình chữ V tận nơi dự án công trình khắp cả nước bao gồm các tỉnh thành :