Thép hình V8 - Sắt Chữ V8 mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm được sử dụng rất thông dụng và phổ biến trên thị trường hiện nay. Ứng dụng trong nhiều dự án công trình xây dựng, cầu đường, thủy lợi, gia công chế tạo cơ khí, khung kết cấu chịu lực, nhà thép tiền chế, cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng, đóng tàu, nắp hố ga, lan can, hàng rào,...
STEELVINA là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối sắt thép V đen, V mạ kẽm, V nhúng kẽm đa dạng quy cách kích thước V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V80 V90 V100 V120 V150.....Đến từ các thương hiệu thép V nổi tiếng trong và ngoài nước V Nhà Bè, V An Khánh, V Á Châu, V Tổ Hợp, V Thái Nguyên, V Đại Việt, V Việt Nam....
BÁO GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V8 - SẮT CHỮ V8 MỚI NHẤT
Tổng kho STEELVINA có trụ sở tại Thành Phố Hồ Chí Minh - Nhận báo giá các loại thép V, thép V mạ kẽm...
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐVT |
CHỦNG LOẠI |
1 |
V25*25 |
1.5 |
4.5 |
Cây 6m |
THÉP ĐEN |
MẠ KẼM |
NHÚNG KẼM |
2 |
|
2.0 |
5.0 |
Cây 6m |
51.750 |
76.500 |
94.500 |
3 |
|
2.5 |
5.4 |
Cây 6m |
57.500 |
85.000 |
105.000 |
4 |
|
3.5 |
7.2 |
Cây 6m |
62.100 |
91.800 |
113.400 |
5 |
|
2.0 |
5.5 |
Cây 6m |
82.800 |
122.400 |
151.200 |
6 |
V30*30 |
2.5 |
6.3 |
Cây 6m |
60.500 |
93.500 |
115.500 |
7 |
|
2.8 |
7.3 |
Cây 6m |
69.300 |
107.100 |
132.300 |
8 |
|
3.5 |
8.4 |
Cây 6m |
80.300 |
124.100 |
153.300 |
9 |
|
2.0 |
7.5 |
Cây 6m |
92.400 |
142.800 |
176.400 |
10 |
|
2.5 |
8.5 |
Cây 6m |
78.750 |
127.500 |
157.500 |
11 |
|
2.8 |
9.5 |
Cây 6m |
89.250 |
144.500 |
178.500 |
12 |
V40*40 |
3.0 |
11.0 |
Cây 6m |
99.750 |
161.500 |
199.500 |
13 |
|
3.3 |
11.5 |
Cây 6m |
115.500 |
187.500 |
231.000 |
14 |
|
3.5 |
12.5 |
Cây 6m |
120.750 |
195.500 |
241.500 |
15 |
|
4.0 |
14.0 |
Cây 6m |
131.250 |
212.500 |
262.500 |
16 |
|
2.0 |
12.0 |
Cây 6m |
147.000 |
238.000 |
294.000 |
17 |
V50*50 |
2.5 |
12.5 |
Cây 6m |
126.000 |
204.000 |
252.000 |
18 |
|
3.0 |
13.0 |
Cây 6m |
131.250 |
212.500 |
262.500 |
19 |
|
3.5 |
15.0 |
Cây 6m |
136.500 |
221.000 |
273.000 |
20 |
|
3.8 |
16.0 |
Cây 6m |
157.500 |
255.000 |
315.000 |
21 |
|
4.0 |
17.0 |
Cây 6m |
168.000 |
272.000 |
336.000 |
22 |
|
4.3 |
17.5 |
Cây 6m |
178.500 |
289.000 |
357.000 |
23 |
|
4.5 |
20.0 |
Cây 6m |
183.750 |
297.500 |
367.500 |
24 |
|
5.0 |
22.0 |
Cây 6m |
210.000 |
340.000 |
420.000 |
25 |
V63*63 |
4.0 |
22.0 |
Cây 6m |
231.000 |
374.000 |
462.000 |
26 |
|
5.0 |
27.5 |
Cây 6m |
235.400 |
374.000 |
462.000 |
27 |
|
6.0 |
32.5 |
Cây 6m |
294.250 |
467.500 |
577.500 |
28 |
|
5.0 |
30.0 |
Cây 6m |
347.750 |
552.500 |
682.500 |
29 |
V70*70 |
6.0 |
36.0 |
Cây 6m |
330.000 |
510.000 |
630.000 |
30 |
|
7.0 |
41.0 |
Cây 6m |
396.000 |
612.000 |
756.000 |
31 |
|
5.0 |
33.0 |
Cây 6m |
451.000 |
697.000 |
861.000 |
32 |
|
6.0 |
38.0 |
Cây 6m |
379.500 |
561.000 |
693.000 |
33 |
V75*75 |
7.0 |
45.0 |
Cây 6m |
439.000 |
646.000 |
798.000 |
34 |
|
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
517.500 |
765.000 |
954.000 |
35 |
|
6.0 |
41.0 |
Cây 6m |
609.500 |
901.000 |
1.113.000 |
36 |
V80*80 |
7.0 |
48.0 |
Cây 6m |
487.900 |
697.000 |
861.000 |
37 |
|
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
571.200 |
816.000 |
1.008.000 |
38 |
|
6.0 |
48.0 |
Cây 6m |
630.700 |
901.000 |
1.113.000 |
39 |
V90*90 |
7.0 |
55.5 |
Cây 6m |
547.200 |
816.000 |
1.008.000 |
40 |
|
8.0 |
63.0 |
Cây 6m |
632.700 |
943.500 |
1.165.500 |
41 |
|
7.0 |
62.0 |
Cây 6m |
718.200 |
1.071.000 |
1.323.000 |
42 |
V100*100 |
8.0 |
67.0 |
Cây 6m |
706.800 |
1.054.000 |
1.302.000 |
43 |
|
10.0 |
85.0 |
Cây 6m |
763.800 |
1.139.000 |
1.407.000 |
44 |
V120*120 |
10.0 |
105.0 |
Cây 6m |
969.000 |
1.445.000 |
1.785.000 |
45 |
|
12.0 |
126.0 |
Cây 6m |
1.197.000 |
2.142.000 |
2.646.000 |
Lưu ý : Bảng giá mang tính chất tham khảo, do giá tăng theo thị trường nhập....Mọi quý khách có thể gọi ngay qua
CALL 0968.38.40.42 - 09.8888.7752 để nhận thêm thông tin từ nhà cung cấp
STEELVINA là nơi cung cấp và bàn giá thép giá rẻ và uy tín chất lượng tại Bình Dương. Kinh nghiệm của các nhân viên trên 10 năm trong ngành thép xây dựng, thép công nghiệp...Mời quý vị hãy đén với chúng tôi để xem hàng thép hình v, hình i, hình u và còn rất nhiều các loại thép trong ngành do công ty chúng tôi đã cung cấp trong những năm qua như :
+ Nhận báo giá thép tấm chịu nhiệt, thép tấm nhập khẩu, thép tấm a515, thép tấm a516...thép đóng tàu..
+ Nhận báo giá thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen...v.v.v
+ Nhận báo giá tròn đặc, thép chế tạo
BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC THÉP HÌNH CHỮ V8 - SẮT HÌNH V8
Quy cách thép V V3 V4 V5 V6 V63 V7 V75 V8 V9 V100 V120 tháng 3/2022 - STEELVINA tại Thành Phố Hồ Chí Minh cung cấp khách hàng cần mua liên hệ ngay.
Các thông tin cập nhật sẽ được công ty chúng tôi gửi đến quý khách hàng bảng giá thép V theo thị trường
- Nếu quý khách hàng mua ngay và nhận báo giá NHANH TRONG NGÀY hãy gọi ngay cho 0968.38.40.42 - 09.8888.7752 để nhận tư vấn cũng như giá thép chính xác nhất.
Quy cách |
Thông số phụ |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
(mm) |
A (mm) |
t (mm) |
R (mm) |
(Kg/m) |
(Kg/cây) |
Sắt V20x20x3 |
20 |
3 |
35 |
0.38 |
2.29 |
Sắt V25x25x3 |
25 |
3 |
35 |
1.12 |
6.72 |
Sắt V25x25x4 |
25 |
4 |
35 |
1.45 |
8.70 |
Sắt V30x30x3 |
30 |
3 |
5 |
1.36 |
8.16 |
Sắt V30x30x4 |
30 |
4 |
5 |
1.78 |
10.68 |
Sắt V35x35x3 |
35 |
4 |
5 |
2.09 |
12.54 |
Sắt V35x35x4 |
35 |
5 |
5 |
2.57 |
15.42 |
Sắt V40x40x3 |
40 |
3 |
6 |
1.34 |
8.04 |
Sắt V40x40x4 |
40 |
4 |
6 |
2.42 |
14.52 |
Sắt V40x40x5 |
40 |
5 |
6 |
2.49 |
14.94 |
Sắt V45x45x4 |
45 |
4 |
7 |
2.74 |
16.44 |
Sắt V45x45x5 |
45 |
5 |
7 |
3.38 |
20.28 |
Sắt V50x50x4 |
50 |
4 |
7 |
3.06 |
18.36 |
Sắt V50x50x5 |
50 |
5 |
7 |
3.77 |
22.62 |
Sắt V50x50x6 |
50 |
6 |
7 |
4.47 |
26.82 |
Sắt V60x60x5 |
60 |
5 |
8 |
4.57 |
27.42 |
Sắt V60x60x6 |
60 |
6 |
8 |
5.42 |
32.52 |
Sắt V60x60x8 |
60 |
8 |
8 |
7.09 |
42.54 |
Sắt V65x65x6 |
65 |
6 |
9 |
5.91 |
35.46 |
Sắt V65x65x8 |
65 |
8 |
9 |
7.73 |
46.38 |
Sắt V70x70x6 |
70 |
6 |
9 |
6.38 |
38.28 |
Sắt V70x70x7 |
70 |
7 |
9 |
7.38 |
44.28 |
Sắt V75x75x6 |
75 |
6 |
9 |
6.85 |
41.10 |
Sắt V75x75x8 |
75 |
8 |
9 |
8.99 |
53.94 |
Sắt V80x80x6 |
80 |
6 |
10 |
7.34 |
44.04 |
Sắt V80x80x8 |
80 |
8 |
10 |
9.63 |
57.78 |
Sắt V80x80x10 |
80 |
10 |
10 |
11.90 |
71.40 |
Sắt V90x90x7 |
90 |
7 |
11 |
9..61 |
57.66 |
Sắt V90x90x8 |
90 |
8 |
11 |
10.90 |
65.40 |
Sắt V90x90x9 |
90 |
9 |
11 |
12.20 |
73.20 |
Sắt V90x90x10 |
90 |
10 |
11 |
15.00 |
90.00 |
Sắt V100x100x8 |
100 |
8 |
12 |
12.20 |
73.20 |
Sắt V100x100x10 |
100 |
10 |
12 |
15.00 |
90.00 |
Sắt V100x100x12 |
100 |
12 |
12 |
17.80 |
106.80 |
Sắt V120x120x8 |
120 |
8 |
13 |
14.70 |
88.20 |
Sắt V120x120x10 |
120 |
10 |
13 |
18.20 |
109.20 |
Sắt V120x120x12 |
120 |
12 |
13 |
21.60 |
129.60 |
Sắt V125x125x8 |
125 |
8 |
13 |
15.30 |
91.80 |
Sắt V125x125x10 |
125 |
10 |
13 |
19.00 |
114.00 |
Sắt V125x125x12 |
125 |
12 |
13 |
22.60 |
135.60 |
Sắt V150x150x10 |
150 |
10 |
16 |
23.00 |
138.00 |
Sắt V150x150x12 |
150 |
12 |
16 |
27.30 |
163.80 |
Sắt V150x150x15 |
150 |
15 |
16 |
33.80 |
202.80 |
Sắt V180x180x15 |
180 |
15 |
18 |
40.90 |
245.40 |
Sắt V180x180x18 |
180 |
18 |
18 |
48.60 |
291.60 |
Sắt V200x200x16 |
200 |
16 |
18 |
48.50 |
291.00 |
Sắt V200x200x20 |
200 |
20 |
18 |
59.90 |
359.40 |
Sắt V200x200x24 |
200 |
24 |
18 |
71.10 |
426.60 |
Sắt V250x250x28 |
250 |
28 |
18 |
104.00 |
624.00 |
Sắt V250x250x35 |
250 |
35 |
18 |
128.00 |
768.00 |
Lưu ý :
Bảng quy cách kích thước trọng lượng được cung cấp từ nhà máy chính hãng 100%
- Đảm bảo giao hàng đúng quy cách kích thước
ƯU ĐIỂM CỦA THÉP HÌNH CHỮ V 8 - SẮT HÌNH V8
Có cứng cững, bền bỉ : Thép hình V có đặc tính cứng và bền bỉ, khả năng chịu được áp lực ở cường độ cao và cả những rung động mạnh.
- Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt : Thép V còn ưu điểm là chống lại sự ăn mòn của axit, hóa chất nhiệt đô cao rất tốt. Cả những ảnh hưởng của thời tiết, độ ẩm và những tác động khác từ môi trường. Thép hình V vẫn đảm bảo tính bền vững cho các công trình. Do đó, thép hình V hiện nay đang là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt.
ỨNG DỤNG CỦA THÉP HÌNH V8 - SẮT HÌNH V8 HIỆN NAY
Sắt thép hình chữ V ngoài được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng thì còn được ứng dụng nhiều trong sản xuất máy móc, các thiết bị công nghiệp, làm giá kệ dân dụng, hoặc sử dụng để làm bàn ghế. Đặc biệt thép V được sử dụng trong xây dựng nhà thép tiền chế, ngành công nghiệp đóng tàu làm thùng xe tải.....
TẠI SAO KHÁCH HÀNG NÊN CHỌN MUA THÉP V8 - SẮT HÌNH V8 TẠI STEELVINA ?
STEELVINA với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối sắt thép tại thị trường Miền Nam. Chúng tôi hiểu những mong muốn của khách hàng, luôn tiếp thu ý kiến, trao dồi kiễn thức chuyên sâu. Chú trọng việc đào tạo năng lực có tay nghề cao trong phân khúc gia công sản xuất. Với mong luôn mang lại những sản phẩm chất lượng với giá thành tốt nhất thị trường đến với khách hàng .
Các cam kết của chúng tôi
-
Cam kết uy tín - sự uy tín luôn được chúng tôi đặt lên hàng đầu
-
Cam kết phân phối các sản phẩm chính hãng có chất lượng cao
-
Cam kết giao đúng - giao đủ - giá thành cạnh tranh nhất
-
Được đổi trả nếu các sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất
-
Được hoàn lại tiền nếu chất lượng sản phẩm không đáp úng tiêu chuẩn
-
Hỗ trợ miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng lớn
-
Hỗ trợ lên. xuống hàng miễn phí tại chân công trình
-
Thời gian giao hàng nhanh trong vòng 24h kể từ thời điểm đặt hàng
Danh sách các chi nhánh cửa hàng tại Quận Huyện TP Hồ Chí Minh
Ngày 01/01/2021, Thành phố Thủ Đức chính thực được thành lập dựa trên Nghị quyết 1111/NQ-UBTVQH14 của ủy ban thường vụ Quốc hôi. TP Thủ Đức được sát nhập từ Quận 2, Quận 9 và Quận Thủ Đức, 24 quận huyện của Sài Gòn thay đổi thành 01 Thành Phố, 16 Quận và 05 huyện
# |
Quận/Huyện |
# |
Quận/Huyện |
1 |
Thành Phố Thủ Đức |
12 |
Quận BÌnh Tân |
2 |
Quận 1 |
13 |
Quận Bình Thạnh |
3 |
Quận 3 |
14 |
Quận Gò Vấp |
4 |
Quận 4 |
15 |
Quận Phú Nhuận |
5 |
Quận 5 |
16 |
Quận Tân Bình |
6 |
Quận 6 |
17 |
Quận Tân Phú |
7 |
Quận 7 |
18 |
Huyện Bình Chánh |
8 |
Quận 8 |
19 |
Huyện Cần Giờ |
9 |
Quận 10 |
20 |
Huyện Củ Chi |
10 |
Quận 11 |
21 |
Huyện Hóc Môn |
11 |
Quận 12 |
22 |
Huyện Nhà Bè |
STEELVINA hỗ trợ giao nhận hàng hóa sắt thép hình chữ V tận nơi dự án công trình khắp cả nước bao gồm các tỉnh thành :
1 |
An Giang |
33 |
Kon Tum |
2 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
34 |
Lai Châu |
3 |
Bắc Giang |
35 |
Lâm Đồng |
4 |
Bắc Cạn |
36 |
Lạng Sơn |
5 |
Bạc Liêu |
37 |
Lào Cai |
6 |
Bến Tre |
38 |
Long An |
7 |
Bắc Ninh |
39 |
Nam Định |
8 |
Bình Định |
40 |
Nghệ An |
9 |
Bình Dương |
41 |
Ninh Bình |
10 |
Bình Phước |
42 |
Ninh Thuận |
11 |
Bình Thuận |
43 |
Phú Thọ |
12 |
Cà Mau |
44 |
Phú Yên |
13 |
Cần Thơ |
45 |
Quảng Bình |
14 |
Cao Bằng |
46 |
Quảng Nam |
15 |
Đà Nẵng |
47 |
Quảng Ngãi |
16 |
Đắc Lak |
48 |
Quảng Trị |
17 |
Đắc Nông |
49 |
Quảng Ninh |
18 |
Điện Biên |
50 |
Sóc Trăng |
19 |
Đồng Nai |
51 |
Sơn La |
20 |
Đồng Tháp |
52 |
Tây Ninh |
21 |
Gia Lai |
53 |
Thái Bình |
22 |
Hà Giang |
54 |
Thái Nguyên |
23 |
Hà Nam |
55 |
Thanh Hóa |
24 |
Hà Nội |
56 |
Thừa Thiên Huế |
25 |
Hà Tĩnh |
57 |
Tiền Giang |
26 |
Hải Dương |
58 |
TP Hồ Chí Minh |
27 |
Hải Phòng |
59 |
Trà Vinh |
|
N