Mr. Hiếu: | ![]() |
09.8888.7752 |
Mr. Đức: | ![]() |
0986.208.762 |
![]() |
098888.7752 |
![]() |
phanvanduc1508@gmail.com |
Thép V40 ( hay còn gọi là thép góc V40x40) là loại thép có mặt cắt hình chữ V với hai cạnh bằng nhau, mỗi cạnh dài 40mm. Đây là vậy liệu phổ biến trong xây dựng và cơ khí nhờ vào độ cứng cao, khả năng chịu lực và dễ dàng thi công lắp đặt.
Kích thước | Độ dày | Trọng lượng |
mm | mm | kg/m |
Thép V40x40 | 3 | 1.77 |
Thép V40x40 | 4 | 2.3 |
Thép V40x40 | 5 | 2.83 |
Trọng lượng có thể thay đổi theo tiêu chuẩn và dung sai
Giá thép V40 (40x40mm) hiện nay dao động tùy theo độ dày, mác thép và thương hiệu. Dưới đây là bảng giá của Steelvina xin mời quý vị khách hàng tham khảo :
Quy cách | Bề mặt | Giá tham khảo |
mm | Vnđ/cây 6m | |
V40x40x2mm | Thép đen | 94.000 |
V40x40x2.5mm | thép đen | 125.600 |
V40x40x3.0mm | Thép đen | 158.000 |
V40x40x4.0mm | Thép đen | 195.000 |
V40x40x2.0mm | Mạ Kẽm | 125.000 |
V40x40x3.0mm | Mạ kẽm | 178.000 |
V40x40x4.0mm | Mạ kẽm | 225.000 |
V40x40x2.0mm | Nhúng kẽm nóng | 145.000 |
V40x40x4.0mm | Nhúng kẽm nóng | 254.000 |
Lưu ý : Giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, số lượng đặt hàng và thời điểm mua
Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay