Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Mr Hiếu: | 09 8888 7752 |
Ms. Diễm: | 0383.048.156 |
Mr. Đức: | 0986.208.762 |
098888.7752 | |
phanvanduc1508@gmail.com |
Tên sản phẩm : Thép V6 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Quy cách : V 6 x 6 x 5 x 6m, V 6 x 6 x 6 x 6m,
Chiều dài : 6m
Trọng lượng : 26.31 kg/cây, 30.78 kg/cây
Mác thép : SS400
Xuất xứ : Trong nước và nhập khẩu
Gia công cắt ngắn dài theo yêu cầu
GIa công mạ kẽm điện phân
GIa công mạ kẽm nhúng nóng
Bảo hành : 1 năm
Đơn giá : Liên hệ : 0968.38.40.42 - 09.8888.7752
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Thép V6 Mạ Kẽm Nhúng Nóng là sản phẩm được sử dụng rất thông dụng và phổ biến trên thị trường hiện nay. Ứng dụng trong những nghành công nghiệp xây dựng dân dụng, cầu đường, thủy lợi, khung vì kèo kết cấu, nắp hố ga, lan can, khung thép tiền chế chịu lực, hàng rào, sản xuất đóng tàu, thùng xe tải, ô tô, khung máy chế tạo cơ khí,....
STEELVINA là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối sắt thép V đen, V mạ kẽm, V nhúng kẽm đa dạng quý khách kích thước V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V80 V90 V100 V120 V150....Đến từ các thương hiệu thép V nổi tiếng trong và ngoài nước V Nhà Bè, V An Khánh, V Á Châu, V Tổ Hợp, V Thái Nguyên, V Đại Việt, V Việt Nam...
Tổng kho STEELVINA có trụ sở tại Thành Phố Hồ Chí Minh - Nhận báo giá các loại thép V, thép V mạ kẽm....
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | CHỦNG LOẠI | ||
1 | V25*25 | 1.5 | 4.5 | Cây 6m | THÉP ĐEN | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM |
2 | 2.0 | 5.0 | Cây 6m | 51.750 | 76.500 | 94.500 | |
3 | 2.5 | 5.4 | Cây 6m | 57.500 | 85.000 | 105.000 | |
4 | 3.5 | 7.2 | Cây 6m | 62.100 | 91.800 | 113.400 | |
5 | 2.0 | 5.5 | Cây 6m | 82.800 | 122.400 | 151.200 | |
6 | V30*30 | 2.5 | 6.3 | Cây 6m | 60.500 | 93.500 | 115.500 |
7 | 2.8 | 7.3 | Cây 6m | 69.300 | 107.100 | 132.300 | |
8 | 3.5 | 8.4 | Cây 6m | 80.300 | 124.100 | 153.300 | |
9 | 2.0 | 7.5 | Cây 6m | 92.400 | 142.800 | 176.400 | |
10 | 2.5 | 8.5 | Cay 6m | 78.750 | 127.500 | 157.500 | |
11 | 2.8 | 9.5 | Cây 6m | 89.250 | 144.500 | 178.500 | |
12 | V40*40 | 3.0 | 11.0 | Cây 6m | 99.750 | 161.500 | 199.500 |
13 | 3.3 | 11.5 | Cây 6m | 115.500 | 187.000 | 231.000 | |
14 | 3.5 | 12.5 | Cây 6m | 120.750 | 195.500 | 241.500 | |
15 | 4.0 | 14.0 | Cay 6m | 131.250 | 212.500 | 262.500 | |
16 | 2.0 | 12.0 | Cây 6m | 147.000 | 238.000 | 294.000 | |
17 | 2.5 | 12.5 | Cây 6m | 126.000 | 204.000 | 252.000 | |
18 | V50*50 | 3.0 | 13.0 | Cây 6m | 131.250 | 212.500 | 262.500 |
19 | 3.5 | 15.0 | Cây 6m | 136.500 | 221.000 | 273.000 | |
20 | 3.8 | 16.0 | Cây 6m | 157.500 | 255.000 | 315.000 | |
21 | 4.0 | 17.0 | Cây 6m | 168.000 | 272.000 | 336.000 | |
22 | 4.3 | 17.5 | Cây 6m | 178.500 | 289.000 | 357.000 | |
23 | 4.5 | 20.0 | Cây 6m | 183.750 | 297.500 | 367.500 | |
24 | 5.0 | 22.0 | Cây 6m | 210.000 | 340.000 | 420.000 | |
25 | 4.0 | 22.0 | Cây 6m | 231.000 | 374.000 | 462.000 | |
26 | V63*63 | 5.0 | 27.5 | Cây 6m | 235.400 | 374.000 | 462.000 |
27 | 6.0 | 32.5 | Cây 6m | 294.250 | 467.500 | 577.500 | |
28 | 5.0 | 30.0 | Cây 6m | 347.750 | 552.500 | 682.500 | |
29 | V70*70 | 6.0 | 36.0 | Cây 6m | 330.000 | 510.000 | 630.000 |
30 | 7.0 | 41.0 | Cây 6m | 396.000 | 612.000 | 756.000 | |
31 | 5.0 | 33.0 | Cây 6m | 451.000 | 697.000 | 861.000 | |
32 | V75*75 | 6.0 | 38.0 | Cây 6m | 379.500 | 561.000 | 693.000 |
33 | 7.0 | 45.0 | Cây 6m | 439.000 | 646.000 | 798.000 | |
34 | 8.0 | 53.0 | Cây 6m | 517.500 | 765.000 | 954.000 | |
35 | 6.0 | 41.0 | Cây 6m | 609.500 | 901.000 | 1.113.000 | |
36 | V80*80 | 7.0 | 48.0 | Cây 6m | 487.900 | 697.000 | 861.000 |
37 | 8.0 | 53.0 | Cây 6m | 571.200 | 816.000 | 1.008.000 | |
38 | 6.0 | 48.0 | Cây 6m | 630.700 | 901.000 | 1.113.000 | |
39 | V90*90 | 7.0 | 55.5 | Cây 6m | 547.200 | 816.000 | 1.008.000 |
40 | 8.0 | 63.0 | Cây 6m | 632.700 | 943.500 | 1.165.500 | |
41 | 7.0 | 62.0 | Cây 6m | 718.200 | 1.071.000 | 1.323.000 | |
42 | V100*100 | 8.0 | 67.0 | Cây 6m | 706.800 | 1.054.000 | 1.302.000 |
43 | 10.0 | 85.0 | Cây 6m | 763.800 | 1.139.000 | 1.407.000 | |
44 | V120*120 | 10.0 | 105.0 | Cây 6m | 969.000 | 1.445.000 | 1.785.000 |
45 | 12.0 | 126.0 | Cây 6m | 1.197.000 | 2.142.000 | 2.646.000 |
Lưu ý : Bảng giá mang tính chất tham khảo, do giá tăng theo thị trường nhập....Mọi quý khách có thể gọi ngay qua
CALL 0968.38.40.42 - 09.8888.7752 để nhận thêm thông tin từ nhà cung cấp
STEELVINA là nơi cung cấp và bán thép giá rẻ và uy tín chất lượng tại Bình Dương. Kinh nghiệm của các nhân viên trên 10 năm trong ngành thép xây dựng, thép công nghiệp.....Mời quý vị hãy đến với chúng tôi để xem hàng thép hình v, hình i, hình h, hình u và còn rất nhiều các loại thép trong ngành do công ty chúng tôi đã cung cấp trong những năm qua như :
+ Nhận báo giá thép tấm chịu nhiệt, thép tấm nhập khẩu, thép tấm a515, thép tấm a516....thép đóng tàu....
+ Nhận báo giá thép hộp vuông, thép hộp chữ nhât, thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen...v.v.v
+ Nhận báo giá tròn đặc, thép chế tạo
Quy cách thép V V3 V4 V5 V6 V63 V7 V75 V8 V9 V100 V120 thán 3/2022 - STEELVINA tại Thành phố Hồ Chí Minh cung cấp khách hàng cần mua liên hệ ngay.
Các thông tin cập nhật sẽ được công ty chúng tôi gửi đến quý khách hàng giá thép V theo thị trường
- Nếu quý khách hàng mua ngay và nhận báo giá NHANH TRONG NGÀY hãy gọi ngay cho 0968.38.40.42 - 09.8888.7752 để nhận tư vấn cũng như giá thép chính xác nhất
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
Sắt V20x20x3 | 20 | 3 | 35 | 0.38 | 2.29 |
Sắt V25x25x3 | 25 | 3 | 35 | 1.12 | 6.72 |
Sắt V25x25x4 | 25 | 4 | 35 | 1.45 | 8.70 |
Sắt V30x30x3 | 30 | 3 | 5 | 1.36 | 8.16 |
Sắt V30x30x4 | 30 | 4 | 5 | 1.78 | 10.68 |
Sắt V35x35x3 | 35 | 4 | 5 | 2.09 | 12.54 |
Sắt V35x35x4 | 35 | 5 | 5 | 2.57 | 15.42 |
Sắt V40x40x3 | 40 | 3 | 6 | 1.34 | 8.04 |
Sắt V40x40x4 | 40 | 4 | 6 | 2.42 | 14.52 |
Sắt V40x40x5 | 40 | 5 | 6 | 2.49 | 14.94 |
Sắt V45x45x4 | 45 | 4 | 7 | 2.74 | 16.44 |
Sắt V45x45x5 | 45 | 5 | 7 | 3.38 | 20.28 |
Sắt V50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3.06 | 18.36 |
Sắt V50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3.77 | 22.62 |
Sắt V50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4.47 | 26.82 |
Sắt V60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4.57 | 27.42 |
Sắt V60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5.42 | 32.52 |
Sắt V60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7.09 | 42.54 |
Sắt V65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5.91 | 35.46 |
Sắt V65x65x8 | 65 | 8 | 9 | 7.73 | 46.38 |
Sắt V70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6.38 | 38.28 |
Sắt V70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7.38 | 44.28 |
Sắt V75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6.85 | 41.10 |
Sắt V75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8.99 | 53.94 |
Sắt V80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7.34 | 44.04 |
Sắt V80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9.63 | 57.78 |
Sắt V80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11.90 | 71.40 |
Sắt V90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9.61 | 57.66 |
Sắt V90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10.90 | 65.40 |
Sắt V90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12.20 | 73.20 |
Sắt V90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15.00 | 90.00 |
Sắt V100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12.20 | 73.20 |
Sắt V100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15.00 | 90.00 |
Sắt V100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17.80 | 106.80 |
Sắt V120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14.70 | 88.20 |
Sắt V120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18.20 | 109.20 |
Sắt V120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21.60 | 129.60 |
Sắt V125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15.30 | 91.80 |
Sắt V125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19.00 | 114.00 |
Sắt V125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22.60 | 135.60 |
Sắt V150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23.00 | 138.00 |
Sắt V150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27.30 | 163.80 |
Sắt V150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33.80 | 202.80 |
Sắt V180x180x15 | 180 | 15 | 18 | 40.90 | 245.40 |
Sắt V180x180x18 | 180 | 18 | 18 | 48.60 | 291.60 |
Sắt V200x200x16 | 200 | 16 | 18 | 48.50 | 291.00 |
Sắt V200x200x20 | 200 | 20 | 18 | 59.90 | 359.40 |
Sắt V200x200x24 | 200 | 24 | 18 | 71.10 | 426.60 |
Sắt V250x250x28 | 250 | 28 | 18 | 104.00 | 624.00 |
Sắt V250x250x35 | 250 | 35 | 18 | 128.00 | 768.00 |
Lưu ý :
Bảng quy cách kích thước trọng lượng cung cấp từ nhà máy chính hãng 100%
- Đảm bảo giao hàng đúng quy cách kích thước
- Có cứng cững, bền bỉ : Thép hình V có đặc tính cứng và bền bỉ, khả năng chịu được áp lực ở cường độ cao và cả những rung động mạnh.
- Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt : Thép V còn ưu điểm là chống lại sự ăn mòn của axit, hóa chất nhiệt độ cao rất tốt. Cả những ảnh hưởng của thời tiết, độ ẩm và những tác động khác nhau từ môi trường. Thép hình V vẫn đảm bảo tính bền vững cho các công trình, do đó, thép hình V hiện nay đang là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt.
Sắt thép hình chữ V ngoài được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng thì còn được ứng dụng nhiều trong sản xuất máy móc, các thiết bị công nghiệp, làm giá kệ dân dụng, hoặc sử dụng để làm bàn ghế. Đặc biệt thép V được sử dụng trong xây dựng nhà thép tiền chế, ngành công nghiệp đóng tàu, làm thùng xe tải....
STEELVINA với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối sắt thép tại thị trường Miền Nam. Chúng tôi hiểu những mong muốn của khách hàng, luôn tiếp thu ý kiến, trao dồi kiễn thức chuyên sâu. Chú trọng việc đào tạo năng lực có tay nghề cao trong phân phúc gia công sản xuất. Với mong luôn mang lại những sản phẩm chất lượng với giá thành tốt nhất thị trường đến với khách hàng.
Các cam kết của chúng tôi.
Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay