Mr Hiếu: | 09 8888 7752 |
Ms. Diễm: | 0383.048.156 |
Mr. Đức: | 0986.208.762 |
098888.7752 | |
phanvanduc1508@gmail.com |
Tên sản phẩm : THép Ống Phi 219 - D219
Đường kính ống : 219 mm
Đường kính DN : DN150
Chiều dài : 6m hoặc chạy theo yêu cầu khách hàng
Độ dày ống : 3.96, 4.78, 5.16, 5.56, 6.35, 6.55, 7.11, 8.18 (mm)
Thương hiệu : Hòa Phát, Việt Đức, Hoa Sen, Seah Vina Việt Nam,...
Nhập khẩu : Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,..
Phân loại : Ống đúc & ống hàn
Ống hàn D168 : Ống hàn đen, mạ kẽm & ống hàn nhúng nóng
Ống đúc D168 : Ống đúc đen, mạ kẽm, và ống đúc nhúng nóng
Tiêu chuẩn sản xuất : ASTM A53/ A53M-12, EN 10255:2004, BS 1387:1985, AS 1074: 1989, MS 863-2010, SNI 0039-2014
Dung sai độ dày : 1.2%
Mác thép : A36/ SS400/ A53/ A354/ A348/ CT657
Sản xuất dây chuyền hiện đại của Ý GIMECO
Cấu tạo rỗng ruột, thân trụ tròn
Ứng dụng nhiều trong nghành công nghiệp & xây dựng
Đầy đủ chứng chỉ chất lượng & nguồn góc xuất xứ
Cam kết chất lượng trên từng sản phẩm
Thanh toán linh hoạt nhiều hình thức
Hổ trợ vận chuyển hàng hóa tận nơi dự án công trình
Liên hệ : 098888.7752 - 0947.900.713
1. Đa dạng tiêu chuẩn sản xuất trong nước & quốc tế
2. Hệ thống kiểm soát chất lượng tiên tiến
Hệ thống thép ống mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất trên dây chuyền của GIMECO công nghệ ITALIA. Nguyên liệu được dựa trên tiêu chuẩn dầu vào, các tiêu chuẩn quốc tế trên thị trường đang áp dụng.
Hệ thống phòng thí nghiệp được đầu tư bài bản, máy móc thiết bị được mua ngoại nhập có chất lượng tốt.
3. Chất lượng được chứng nhận
- Những sản phẩm thép ống nhúng nóng đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các tiêu chuẩn quốc tế và được chứng nhận bởi các đơn vị uy tín trong và ngoài nước như trung tâm chứng nhận của Malaysia ( Sirim) và các cơ quan kiểm định chất lượng tiêu chuẩn indonesia (SNI).
Kích thước danh nghĩa | Đường kính ngoài | Độ dày thành ống | Trọng lượng | Áp thử | ||
in | DN | Max (mm) | Min (mm) | mm | kg/cây 6m | bar |
1/2 | 15 | 21.4 | 21.0 | 1.9 | 5.43 | 10 |
3/4 | 20 | 26.9 | 26.4 | 2.1 | 7.63 | 10 |
1 | 25 | 33.8 | 33.2 | 2.3 | 10.62 | 10 |
11/4 | 32 | 42.5 | 41.9 | 2.3 | 13.58 | 10 |
11/2 | 40 | 48.4 | 47.8 | 2.6 | 17.50 | 15 |
2 | 50 | 60.2 | 59.6 | 2.6 | 22.04 | 15 |
21/2 | 65 | 76.0 | 75.2 | 2.9 | 31.19 | 15 |
3 | 80 | 88.7 | 89.7 | 2.9 | 36.64 | 15 |
4 | 100 | 113.9 | 113.0 | 2.9 | 47.46 | 15 |
6 | 150 | 170 | 166.6 | 3.96 | 96.29 | 50 |
8 | 200 | 221.3 | 216.9 | 3.96 | 126.06 | 50 |
Kích thước | Số lượng cây | Độ dày (mm) | ||||||||||||||||||||||
inch | DN | Đường kính ngoài | 1.6 | 1.9 | 2.1 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4.0 | 4.5 | 4.6 | 5.0 | 5.4 | 3.96 | 4.78 | 5.16 | 5.56 | 6.35 | 6.55 | 7.11 | 8.18 | |
1/2 | 15 | 21.2 | 169 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ||||||||||||||
3/4 | 20 | 26.65 | 127 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ||||||||||||||
1 | 25 | 33.5 | 91 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | |||||||||||
1"1/4 | 32 | 42.2 | 61 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | |||||||||||
1"1/2 | 40 | 48.1 | 37 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | |||||||||||
2 | 50 | 59.9 | 37 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | |||||||||||
2"1/2 | 65 | 73 | 19 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | |||||||||
2"1/2 | 65 | 75.6 | 19 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | |||||||||
3" | 80 | 88.3 | 19 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ||||||||||
102 | 19 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ||||||||||||||
108 | 19 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ||||||||||||||
4" | 100 | 113.5 | 19 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ||||||||
126.8 | 10 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | |||||||||||||||
5" | 125 | 139.7 | 7 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | |||||||||||||
5" | 125 | 141.3 | 7 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | |||||||||||||
6" | 150 | 165.1 | 7 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | |||||||||||||
6" | 150 | 168.3 | 7 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | |||||||||||||
8" | 200 | 219.1 | 7 | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► | ► |
Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay