Hotline098888.7752

EmailHieusteel7979@gmail.com

Hotline098888.7752
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn báo giá khách hàng
Mr Đức: Zalo 0912.891.479
Mr Hiếu: Zalo 09 8888 7752
Ms.Tuyết: Zalo 0947.900.713
Mr. Hùng: Zalo 0941.900.713
Ms. Ánh: Zalo 09777.86902
THÉP VUÔNG ĐẶC 70X70 THÉP VUÔNG ĐẶC 70X70

THÉP VUÔNG ĐẶC 70X70

Mã sản phẩm: TVD70
Lượt xem: 704
Danh mục: Thép Vuông Đặc
Hotline   098888.7752
Email   Hieusteel7979@gmail.com

 

 

Mô tả sản phẩm

THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400 12x12 14x14 16x16 20x20 gia bao nhiêu tiền 1 kg ? Mua thép vuông đặc đen SS400 ở đâu chất lượng uy tín nhất ? Cập nhật bảng báo giá thép vuông đặc giá tốt nhất tại TPHCM ?

Bảng báo giá thép vuông đặc 10x10 12x12 14x14 13x13 15x15 17x17 18x18 19x19 20x20 22x22 24x24 25x25 28x28 30x30 32x32 34x34 35x35 40x40 42x42 45x45 50x50 60x60 65x65 70x70 75x75 80x80 85x85 90x90 100x100 110x110 120x120 140x140 160x160 170x170....Ngoài ra còn có giá gia công cắt chặt thép vuông đặc đen cắt chặt theo yêu cầu và gia công mạ kẽm nhúng nóng

Quy trình sản xuất thép vuông đặc

Từ phế liệu sắt thép -> Lò đục nhiệt luyện -> Khuôn phôi thép -> Dây truyền cán kéo sắt vuông hiện đại -> Sản phẩm thép vuông đặc chất lượng cao !

Quá trình sản xuất được kiểm định chặt chẽ từ nguồn nguyên liệu đầu vào cho đến khâu hoàn thành sản phẩm

Những loại sắt hình vuông có những loại như : 8x8 10x10 12x12 14x14 16x16 18x18 20x20 

Có 2 loại thép vuông :

+ Thép vuông ngắn dài từ 3m-6m

+ Thép vuông nguyên cây chuẩn 6m

Nếu quý vị khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm hoặc cập nhật đơn giá thép vuông đặc bao nhiêu tiền 1 kg tại thời điểm xin vui lòng gọi đến số thoại :

0945.347.713 - 0949.347.713

Phòng Kinh Doanh

Xem thêm : Bảng báo giá thép tròn trơn Việt Nhật mới nhất 2022

THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400 LÀ GÌ ?

Thép vuông đặc là sản phẩm có hình dạng thanh hình vuông đặc, được gia công từ thép phôi thép đen SS400 là một loại thép cán nóng, có độ rắn, cứng đặc chắc với góc bán kính lý tưởng cho tất cả các loại ứng dụng kết cấu. Chế tạo nói hung và sản xuất - sửa chữa chế tạo. HÌnh dạng thép vuông đặc rất dễ gia công cắt hàn đặc biệt đơn giản trong việc tính toán dự thầu công trình chi tiết

Sắt thép vuông đặc được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Brazin, Ấn Độ, Nga, Việt Nam, EU, G7, Việt Nam, Hàn Quốc...

Sản phẩm với mác thép : A36, SS400, Q345 CT3 S45C, S50C SM490 S235JR S355JR 409 304 3168A

Tiêu chuẩn JIS - ASTM - EN - GOST

ỨNG DỤNG CHÍNH CỦA THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400

Sản phẩm được sử dụng nhiều trong sản xuất chế tạo linh kiện phụ kiện và trong ngành công nghiệp xây dựng :

- Xây dựng công trình kỹ thuật

- Xây dựng dân dụng

- Xây dựng phát triển cơ sở hạ tầng

- Khai thác khoáng sản

- Cơ khí chế tạo máy móc

Sản phẩm thép vuông đặc đen sử dụng rộng rãi trong việc chủ yếu là được sử dụng thông dụng nhất. Hệ thống chúng tôi nhận gia công thép vuông đặc cắt chặt ngắn dài theo mọi yêu cầu của bản vẽ

PHÂN LOẠI THÉP VUÔNG ĐẶC

Sản phẩm thép vuông được sử dụng rất thông dụng và phổ biến trên thị trường được chia thành 2 loại chính là :

- Thép vuông đặc đen

- Thép vuông đặc mạ kẽm

Xem thêm : Bảng báo giá thép V cập nhật mới nhất 2022

HƯỚNG DẪN CÁCH TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400

Về việc tính khối lượng chính xác cũng như tiêu chuẩn thép vuông đặc là điều cần thiết để quý vị khách hàng cso thể nắm thông tin và lên dự toán

Tuy nhiên, việc tính toán trọng lượng khối lượng thép gúp bảo đảm tiến độ dự án công trường vận chuyển thép đúng quy định của luật đường bộ, đường thủy và các phương tiện khác.

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc ?

Công thưc tính khối lượng thép vuông đặc cũng như công thức tính thép tấm theo barem trọng lượng như sau :

Trọng lượng TVĐ = CHIỀU RỘNG (mm) x CHIỀU CAO (mm) x CHIỀU DÀI (m) x 0.00785

Đơn cử một ví dụ thép vuông đặc 16x16 với chiều dài là 6m được tính như sau

= 16x16x6x0.00785 = 120.58 kg/cây

Xem thêm : VIDEO GIAO HÀNG THÉP TRÒN TRƠN PHI 16 VIỆT NHẬT MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN

Thép vuông đặc đen với thành phần hóa học chủ yếu là carbon là nguyên tố ảnh hưởng lớn nhất tới độ bền, tính chất của thép vuông đặc sự thay đổi hàm lượng ảnh hưởng đến cơ tính của thép bao gồm :

- Giới hạn chảy

- Độ cứng

- Độ giãn dài

Tuy vậy, thép vuông đặc đen chỉ tăng lên và đạt tới giá trị cực đại khi hàm lượng của carbon ( C ) tăng lên tới khoảng giới hạn 0.8 - 1% vượt quá giới hạn độ bền lại giảm đi

Nên độ cứng, khả năng chịu lực của thép vuông đặc rất tốt và chịu được sức ảnh hưởng tự nhiên của môi trường.

Bảng thành phần hóa học thép vuông đặc
Mác thép Carbon Silc Mangan Photpho Lưu huỳnh Niken
C Si Mn P S Ni
CT3 0.15-0.22 0.15 0.45 0.043 0.049 0.029
SS400 0.20 0.54 1.63 0.049 0.048 -
A36 0.26 0.38 1.63 0.039 0.048 -
40C 0.18 0.48 1.53 0.049 0.048 -

0945.347.713-0949.347.713

MR.LONG

BẢNG ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

Mác thép Đặc tính cơ lý
YS Mpa TS Mpa EL %
S45C <350 <595 <15
S50C <370 <625 <14
SS400 <200 <510 <29
A36 <240 450 <22

ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP VUÔNG ĐẶC

- Khả năng chống mài mòn vượt trội

- Khả năng chịu được tải trọng lớn

- Khả năng chịu được va đập mạnh

- Có tính đàn hồi cao

- Sức bền kéo trung bình tốt

BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG BAREM THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400

HÀNG BAREM HÀNG BAREM
KG/M KG/M
Thép vuông đặc 10x10 0.785 Thép vuông đặc 72x72 40.6944
Thép vuông đặc 12x12 1.1304 Thép vuông đặc 74x74 42.9866
Thép vuông đặc 14x14 1.5386 Thép vuông đặc 76x76 45.3416
Thép vuông đặc 16x16 2.0096 Thép vuông đặc 78x78 47.7594
Thép vuông đặc 18x18 2.5434 Thép vuông đặc 80x80 50.24
Thép vuông đặc 20x20 3.14 Thép vuông đặc 82x82 52.7834
Thép vuông đặc 22x22 3.7994 Thép vuông đặc 84x84 55.3896
Thép vuông đặc 24x24 4.5216 Thép vuông đặc 86x86 58.0586
Thép vuông đặc 25x25 5.3066 Thép vuông đặc 88x88 60.7904
Thép vuông đặc 26x26 6.1544 Thép vuông đặc 90x90 63.585
Thép vuông đặc 28x28 7.065 Thép vuông đặc 92x92 66.4424
Thép vuông đặc 30x30 8.0384 Thép vuông đặc 94x94 69.3626
Thép vuông đặc 32x32 9.0746 Thép vuông đặc 96x96 72.3456
Thép vuông đặc 34x34 10.1736 Thép vuông đặc 98x98 75.3914
Thép vuông đặc 36x36 11.3354 Thép vuông đặc 100x100 78.5
Thép vuông đặc 38x38 12.56 Thép vuông đặc 102x102  
Thép vuông đặc 40x40 13.85 Thép vuông đặc 105x105  
Thép vuông đặc 42x42 15.1976 Thép vuông đặc 110x110  
Thép vuông đặc 44x44 16.6106 Thép vuông đặc 115x115  
Thép vuông đặc 46x46 18.0864 Thép vuông đặc 120x120  
Thép vuông đặc 48x48 19.625    
Thép vuông đặc 50x50 21.2264    
Thép vuông đặc 52x52 22.8906    
Thép vuông đặc 54x54 24.6176    
Thép vuông đặc 56x56 26.4074    
Thép vuông đặc 58x58 28.26    
Thép vuông đặc 60x60 30.1754    
Thép vuông đặc 62x62 32.1536    
Thép vuông đặc 64x64 34.1946    
Thép vuông đặc 66x66 36.2984    
Thép vuông đặc 68x68 38.465    
Thép vuông đặc 70x70 40.6944    

 Xem thêm : Bảng báo giá thép hình U mạ kẽm giá rẻ nhất tại TPHCM

BẢNG BÁO GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400 & MẠ KẼM NHÚNG NÓNG 2023

Xét về đơn giá, ASENA STEEL là nhà cung cấp thép vuông đặc cam kết đơn giá tốt nhất tại thị trường, sản phẩm chất lượng, đội ngủ giao nhận hàng hóa tận nơi, hàng hóa đa dạng quy cách chủng loại.

Kính gửi đến quý vị khách hàng bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất được cập nhật liên tục tạo điều kiện cho các nhà thầu và đơn vi dự toán khối lượng thép và chi phí dự án công trình

Asean steel hiện nay là nhà cung cấp thép hình lớn nhất cả nước Việt Nam, hệ thống chúng tôi luôn cập nhật đơn giá thép mới nhất tuy nhiên bảng báo giá thép vuông đặc hôm nay tại thời điểm xem bài có thể đã không còn phù hợp với dự án công trình của quý vị khách hàng nữa nên vui lòng liên hệ đến văn phòng kinh doanh để đặt mua ngay :

0945.347.713 - 0949.347.713

Phòng Kinh Doanh

Dưới đây là bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, xin mời quý vi khách hàng tham khảo.

Hàng Trọng lượng Đơn giá
Cây 6m Đen vnđ/cây Mạ kẽm vnđ/cây
Thép vuông đặc 10x10 4.70 73.712 92.552
Thép vuông đặc 12x12 6.79 106.145 133.274
Thép vuông đặc 14x14 9.24 144.475 181.401
Thép vuông đặc 16x16 12.06 188.701 236.932
Thép vuông đặc 18x18 15.26 238.825 299.867
Thép vuông đặc 20x20 18.84 294.846 370.206
Thép vuông đặc 22x22 22.80 356.764 447.949
Thép vuông đặc 24x24 27.13 425.578 533.097
Thép vuông đặc 26x26 31.84 498.290 625.648
Thép vuông đặc 28x28 36.93 577.898 725.604
Thép vuông đặc 30x30 42.40 663.404 832.964
Thép vuông đặc 32x32 48.23 754.806 947.727
Thép vuông đặc 34x34 54.45 852.105 1.069.895
Thép vuông đặc 36x36 61.04 955.301 1.194.467
Thép vuông đặc 38x38 68.01 1.064.394 1.336.400
Thép vuông đặc 40x40 75.36 1.179.384 1.480.824
Thép vuông đặc 42x42 83.08 1.300.271 1.632.608
Thép vuông đặc 44x44 91.19 1.427.055 1.791.797
Thép vuông đặc 46x46 99.67 1.559.735 1.958.390
Thép vuông đặc 48x48 108.52 1.698.313 2.132.387
Thép vuông đặc 50x50 117.75 1.842.788 2.313.788
Thép vuông đặc 52x52 127.36 1.993.159 2.502.593
Thép vuông đặc 54x54 137.35 2.149.427 2.698.802
Thép vuông đặc 56x56 147.71 2.311.593 2.902.415
Thép vuông đặc 58x58 154.45 2.479.655 3.113.432
Thép vuông đặc 60x60 169.57 2.625.614 3.331.854
Thép vuông đặc 62x62 181.06 2.833.470 3.557.680
Thép vuông đặc 64x64 192.93 3.019.223 3.790.909
Thép vuông đặc 66x66 205.17 3.210.873 4.031.543
Thép vuông đặc 68x68 207.80 3.408.420 4.279.581
Thép vuông đặc 70x70 230.80 3.611.864 4.535.024
Thép vuông đặc 72x72 244.17 3.821.204 4.535.024
Thép vuông đặc 74x74 257.92 4.036.442 4.797.870
Thép vuông đặc 76x76 272.05 4.257.576 5.068.120
Thép vuông đặc 78x78 286.56 4.484.608 5.345.775
Thép vuông đặc 80x80 301.44 4.717.536 5.630.833
Thép vuông đặc 82x82 316.70 4.956.361 5.923.296
Thép vuông đặc 84x84 332.34 5.210.083 6.223.163
Thép vuông đặc 86x86 348.35 5.451.703 6.530.434
Thép vuông đặc 88x88 364.74 5.708.219 6.845.109
Thép vuông đặc 90x90 381.51 5.970.632 7.167.188
Thép vuông đặc 92x92 398.66 6.238.940 7.496.672
Thép vuông đặc 94x94 416.17 6.513.148 7.833.559
Thép vuông đặc 96x96 434.08 6.793.252 8.177.851
Thép vuông đặc 98x98 452.34 7.089.252 8.529.546
Thép vuông đặc 100x100 471 7.371.150 8.888.464
Thép vuông đặc 105x105 519.27 8.126.693 9.255.150
Thép vuông đặc 110x110 569.92 8.939.092 10.203.803
Thép vuông đặc 120x120 678.24 10.614.456 11.198.732
Thép vuông đặc 130x130 795.99 12.457.244 13.337.416
Thép vuông đặc 140x140 923.16 14.447.454 15.641.204
Thép vuông đặc 150x150 1059.75 16.585.088 18.140.094
Thép vuông đặc 160x160 1205.76 18.870.144 20.821.088
Thép vuông đặc 170x170 1361.19 21.302.624 2.693.184
Thép vuông đặc 180x180 1526.04 23.882.526 26.747.384
Thép vuông đăc 190x190 1700.31 26.098.852 29.989.686
Thép vuông đặc 200x200 1884 29.484.600 33.411.092
Thép vuông đặc 210x210 2077.11 32.506.772 37.020.600
Thép vuông đặc 220x220 2279.64 65.676.366 40.812.212

Bảng giá trên có thể tăng hoặc giảm theo từng thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng

- Đơn giá trên đã bao gồm thuế GTG 10% và chi phí vận chuyển tới dự án công trình

- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% từ nhà máy sản xuất và cung cấp

- Dung sai trọng lượng và độ dày thép ống, tôn, xà gồ 5% thép hình 10 đến 13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận ( Không sơn, không cắt, không gỉ sét )

- Phương thức thanh toán cọc : Thõa thuận

- Kiểm tra hàng hóa tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ hàng mói thanh toán, mới bắt đầu giao, xuống hàng

- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới

- Rất hân hạnh được phục vụ quý vị khách hàng

Nên mua thép vuông đặc đen SS400 ở đâu giá tốt nhất ?

STEELVINA tự hào là hệ thống cung cấp thép hàng đầu, luôn đặt uy tín chân thành tôn trọng và sẵn sàng hợp tác cùng phát triển. Là một tập thể đoàn kết với mong muốn tạo thật nhiều giá trị cho dự án công trình.

Sản phẩm thép vuông đặc tại công ty STEEL VINA

- Đơn giá bình ổn, hàng hóa lưu khó có sẵn

- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn goc sản xuất

- Với phương châm : XÂY GIÁ TRỊ - DỰNG NIỀM TIN

Đơn giá thép vuông đặc bao nhiêu tiền 1kg ?

Trả lời : Giá thép vuông đặc có giá dao động từ 15600 đ/kg đối với sản phẩm thép đen và có giá khoảng 20300 đ/kg đối với sản phẩm thép vuông đặc mạ kẽm

QUY TRÌNH MUA THÉP HÀNG VUÔNG ĐẶC TẠI STEEL VINAƯ

Bước 1 : Tiếp nhận nhu cầu sử dụng sản phẩm thép vuông

Sản phẩm cùng loại

Bình luận:

Video

Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay

Giấy chứng nhận đăng ký doanh số : 6000.746.170 của sở kế hoặc và đầu tư Thành Phố Hồ Chí Minh 

Hotline098888.7752

Hỗ trợ trực tuyến 24/7