Ms. Diễm: | ![]() |
0383.048.156 |
Mr. Đức: | ![]() |
0986.208.762 |
![]() |
0383048156 |
![]() |
phanvanduc1508@gmail.com |
Tên sản phẩm : Thép Ống Phi 90
Đường kính ống : 90 (mm)
Đường kính DN : DN80
Tỷ trọng : 40.32, 49.74, 59.52, 67.74
Độ dày : 3.18, 3.96, 4.78, 5.49 (mm)
Chiều dài : 6m hoặc nhận chạy theo yêu cầu
Thương hiệu : Hoa Phát, Việt Đức, Hoa Sen, Seah Vina Việt Nam,...
Nhập khẩu : Hàn quốc, Trung Quốc, Nhật Bản,...
Phân loại : Thép ống hàn và thép ống đúc
Ống thép D141 hàn : Thép ống hàn đen, mạ kẽm, nhúng nóng
Ống thép D141 đúc : ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng
Tiêu chuẩn sản xuất : ASTM A53/A53,-12, EN 10255:2004, BS 1387:985, Á 1074:1989, MS 863-2010, SNI 0039-2013
Dung sai : 1.2 %
Mác thép : A36/SS400/A53/A354/A348/CT657
Sản xuất trên dây chuyền hiện đại đến từ Ý
Cấu tạo rỗng ruột, thân trụ tròn
Ứng dụng nhiều trong nghành công nghiệp và xây dựng
Đầy đỷ chứng chỉ chất lượng và nguồn góc xuất xứ CO, CQ
Thanh toán linh hoạt nhiều hình thức
Hổ trợ vận chuyển hàng hóa tận nơi dự án công trình
Liên hệ : 09.8888.7752 - 0947.900.713
Thép ống Phi 90 là ống thép có đường kính ngoài 90 mm, được sản xuất theo tiêu chuẩn quóc tế và có độ dày đa dạng rất phù hợp với các yêu cầu sử dụng. Đó là một vật tư không thể thiếu trong nghành xây dựng công nghiệp, nông nghiệp bởi khả năng chịu lực & áp suất lớn, nhiệt độ nóng chảy cao, ít bị ăn mòn. THép ống phi 90 thường được sử dụng để xây dựng kết cấu chịu lực, hệ thống dẫn nước, khí đốt hoặ dùng làm ống bảo vệ cáp điện, siêu âm, cáp quang, thép ống phòng cháy chữa cháy PCCC.
Chúng tôi là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối thép ống đen, mạ kẽm, nhúng nóng phi 90 đến từ nhiều thương hiệu trong và ngoài nước : Hoa Sen, Hòa Phát, Việt Đức, Nhật Quang, Seah Vina, Nam Kim,....
Tiêu chuẩn sản xuất : ASTM (Mỹ), JIS Nhật Bản, DIN ( Đức), API, ANSI, GOST
Mác thép : SS400 S50C S45C A354 A3105
Đường kính ống thép : 90 mm (9cm)
Độ dày thành ống : 2.8 - 6.0 ( Thép ống thuồng) ; 3.06 - 15.25 mm ( Thép ống đúc )
Chiều dài : 6m hoặ theo yêu cầu
Xuất xứ : Thị trường trong nước Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Kim,, Sendo, Seah Vina, Việt Đức,.... Nhập khẩu : Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản,...
Mác thép | Đặc tính cơ lý | ||
YS (Moa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | 250 | 450 | 22 |
SS400 | 204 | 515 | 15 |
S45C | 370 | 620 | 12 |
S50C | 350 | 450 | 15 |
Bảng quy cách thép ống đen, thép ống nhúng nóng D90 :
Đường kính ngoài | Độ dày | Khối lượng ( kg/cây) |
90 mm | 2.8 | 35.42 |
2.9 | 36.65 | |
3.0 | 37.87 | |
3.2 | 40.3 | |
3.5 | 43.92 | |
3.8 | 47.51 | |
4.0 | 49.9 | |
4.5 | 55.8 | |
5.0 | 61.63 | |
6.0 | 73.07 |
Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
DN80 - Phi 90 | 3 | 88.9 | 3.05 | 6.46 |
3 | 88.9 | 3.5 | 7.37 | |
3 | 88.9 | 4.78 | 9.92 | |
3 | 88.9 | 5.49 | 11.29 | |
3 | 88.9 | 5.5 | 11.31 | |
3 | 88.9 | 7.62 | 15.27 | |
3 | 88.9 | 8 | 15.96 | |
3 | 88.9 | 8.5 | 16.85 | |
3 | 88.9 | 9.05 | 17.82 | |
3 | 88.9 | 10 | 19.46 | |
3 | 88.9 | 11.13 | 21.35 | |
3 | 88.9 | 11.5 | 21.95 | |
3 | 88.9 | 12 | 22.76 | |
3 | 88.9 | 12.5 | 23.55 | |
3 | 88.9 | 13 | 24.33 | |
3 | 88.9 | 13.5 | 25.1 | |
3 | 88.9 | 14 | 25.86 | |
3 | 88.9 | 14.5 | 26.60 | |
3 | 88.9 | 15 | 27.34 | |
3 | 88.9 | 15.24 | 27.68 |
- Dưới đây là bảng báo giá thép ống phi 90 mới nhất được chúng tôi cập nhật bao gồm : Thép ống phi 90 đen, nhúng nóng Hoa Sen, Hòa Phát, Seah Vina, Seah,...
- Độ dày : 2.8 - 6.0 mm
Trọng lượng : 35.42 - 73.04 kg/cây
- Chiều dài tiêu chuẩn : 6m hoặc theo yêu cầu
- Đơn giá thép ống phi 90 đen từ 583.454 - 1451.254 đ/cây ( khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết nhất )
Quy cách | Trọng Lượng (kg/cây) | Hoa Sen (vnđ/cây) | Hòa Phát (vnđ/cây) | Việt Đức (vnđ/cây) |
D90 đen | 35.42 | 583.440 | 634.514 | 707.459 |
36.65 | 603.724 | 654.800 | 732.000 | |
37.87 | 623.845 | 681.454 | 756.600 | |
40.30 | 724.500 | 804.500 | 654.852 | |
43.92 | 725.645 | 791.640 | 848.600 | |
47.51 | 784.4 | 856.350 | 950.100 | |
49.90 | 824.540 | 898.640 | 997.000 | |
55.80 | 921.500 | 1.005.600 | 1.114.620 | |
61.63 | 1.017.850 | 1.108.360 | 1.232.500 | |
73.07 | 1.201.540 | 1.316.260 | 1.454.800 |
- Độ dày : 2.8 - 6.0 mm
- Trọng lượng : 35.42 - 74.07 kg/cây
- Chiều dài tiêu chuẩn : 6m hoặc chạy theo yêu cầu
- Đơn giá phù thuộc vào từng quy cách kích thước độ dày dao động từ 665.000 - 1608.000 đ/cây ( Để nhận báo giá chính xác nhất, quý vị khcash hàng vui lòng liên hệ qua hotline )
Độ dày | Khối lượng ( kg/cây ) | Hoa Sen ( vnđ/cây ) | Hòa Phát ( vnđ/cây) | Seah ( vnđ/cây ) |
2.8 | 35.42 | 663.354 | 745.456+ | 778.620 |
2.9 | 36.65 | 685.47 | 750.450 | 805.400 |
3.0 | 37.87 | 707.158 | 794.640 | 830.150 |
3.2 | 40.30 | 754.620 | 847.900 | 884.600 |
3.5 | 43.95 | 822.640 | 923.456 | 967.360 |
3.8 | 47.51 | 889.645 | 996.620 | 1.044.236 |
4.0 | 49.90 | 936.130 | 1.157.900 | 1.0819.800 |
4.5 | 55.80 | 1.041.580 | 1.182.800 | 1.228.450 |
6.0 | 73.07 | 1.365.408 | 1.536.960 | 1.604.850 |
6.0 | 7307 |
Độ dày : 3.05. - 15.25 mm
- Trọng lượng : 38.76 - 167.07 kg/cây
- Chiều dài tiêu chuẩn : 6 m hoặc chạy theo yêu cầu
- Đơn giá thép ống phụ thuộc vào từng quy cách, kích thước, độ dày có giá dao động từ 964.000 - 4.584.000 đ/cây ( Nếu quý vị khcash hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline để được hổ trợ tốt nhất ).
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/cây) | Hoa Sen ( vnđ/cây) | Hòa Phát ( vnđ/cây) | Trung Quốc ( vnđ/cây) |
3.05 | 38.76 | 850.960 | 970.850 | 1.047.530 |
3.50 | 44.22 | 1000.000 | 1.104.600 | 1.194.640 |
4.70 | 59.52 | 1.350.451 | 1.488.000 | 1.604.646 |
5.49 | 67.74 | 1.594.600 | 1.684.400 | 1.458.960 |
7.62 | 91.62 | 2.000.450 | 2.241.400 | 2.574.620 |
8.0 | 95.76 | 2.246.951 | 2.494.620 | 2.587.460 |
8.5 | 101.1 | 2.427.460 | 2.658.00 | 2.864.500 |
9.05 | 106.92 | 2.574.650 | 2.754.690 | 2.964.640 |
10 | 116.76 | 2.564.850 | 2.948.640 | 3.254.560 |
11.13 | 128.1 | 3.001.460 | 3.258.460 | 3.548.900 |
11.50 | 131.7 | 3.058.460 | 3.284.500 | 3.645.800 |
12 | 136.56 | 3.341.850 | 3.458.640 | 3.758.650 |
12.50 | 141.30 | 3.254.450 | 3.652.450 | 3.948.650 |
13 | 145.98 | 3.458.600 | 3.754.630 | 3.948.680 |
13.5 | 150.60 | 3.548.640 | 3.785.480 | 4.054.800 |
14 | 155.160 | 3.458.600 | 3.848.640 | 4.187.360 |
15 | 164.04 | 4.005.871 | 4.258.630 | 4.458.690 |
15.24 | 166.08 | 4.0528.640 | 4.158.690 | 4.4584.168 |
Thép ống phi 90 hay còn được gọi là thép ống D90 là một trong những loại thép ống có độ bền rất cao và sử dụng rất rộng rãi trong nhiều nghành nghề lĩnh vực khác nhau bởi khả năng chịu lực, độ uống dẻo, có khả năng chống chọi với những môi trường khắc nghiệt thế nên việc lựa chọn sử dụng thép ống phi 90 là rất quan trọng :
+ Công nghiệp xây dựng : Khung chịu lực, đỡ sàn tạm, hàng rào, giàn giáo, ống dẫn nước, công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng
- Sản xuất gia công cơ khí công nghiệp, nống nghiệp : Sản xuát chế tạo khung sườn ô tô, phụ tùng cơ giới., trang trí nội thất, ghế, giường, tủ, sử dụng làm cột đen, cột chiếu sáng
Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay
Giấy chứng nhận đăng ký doanh số : 6000.746.170 của sở kế hoặc và đầu tư Thành Phố Hồ Chí Minh