Mr Hiếu: | 09 8888 7752 |
Ms. Diễm: | 0383.048.156 |
Mr. Đức: | 0986.208.762 |
Chào mừng quý vị khách hàng đến với Steelvina chúng tôi là đơn vị chuyên sản xuất & phân phối sắt thép hình chữ V các loại lớn nhất trên toàn quốc. Đa dạng hàng hóa V đen, Kẽm, Inox....Hổ trợ vận chuyển hàng hóa tận nơi dự án công trình. Trong bài viết này chúng tôi sẽ gửi đến mọi người những quy cách, kích thước, trọng lượng về sản phẩm thép V mà chúng tôi đang là thế mạnh, giúp mọi người có thể lên dự án cho công trình mình một cách thuận lợi, tiết kiệm thời gian nhất.
Sản phẩm thép V là hợp chất của nguyên tố hóa học Sắt ( Fe ) và Carbon ( C) và một số hợp chất khác như Lưu huỳnh ( S), mangan ( Mn), Silic ( Si), Phốt pho ( P), Niken ( Ni), Crom ( Cr), Đồng ( Cu)....
Thép V hay còn gọi là thép góc có diện tích mặt cắt hình chữ V. Được chia thành 2 loại chính là thép góc thường và thép góc mạ kẽm nhúng nóng.
Thép Hình V đóng một vai rò đặc biệt quan trọng và không thể thiếu trong nghành xây dựng cũng như các nghành công nghiệp khác. Thép Hình Chứ V với khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi có va đập, chịu được sức ép và sức nặng cao nên thường được dùng trong những dự án rọng điểm như làm kết cấu công trình giao thông, xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, công trình thủy lợi, cầu cảng,...
Sản phẩm được sử dụng thông dụng & phổ biến bao gồm V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V100...
STT | QUY CÁCH | CÂY/BÓ | BAREM (KG/BÓ) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (KG/M) | GIÁ THÉP V ĐEN | GIÁ THÉP V KẼM | GIÁ THÉP V NHÚNG |
1 | V 25 x 25 x 3mm x 6m | 273 | 1520 | 5.57 | 0.93 | 89.677 | 108.058 | 119.755 |
2 | V 30 x 30 x 3mm x 6m | 225 | 1570 | 6.98 | 1.16 | 112.378 | 135.412 | 150.070 |
3 | V 40 x 40 x 3mm x 6m | 150 | 1530 | 10.20 | 1.70 | 164.220 | 197.880 | 219.300 |
4 | V 40 x40 x 4mm x 6m | 117 | 1545 | 13.21 | 2.20 | 212.681 | 256.274 | 284.015 |
5 | V 40 x 40 x 5mm x 6m | 99 | 1770 | 17.88 | 2.98 | 287.868 | 346.872 | 384.420 |
6 | V 50 x 50 x 3mm x 6m | 108 | 1425 | 13.19 | 2.20 | 212.359 | 255.886 | 283.585 |
7 | V 50 x 50 x 4mm x 6m | 93 | 1590 | 17.10 | 2.85 | 275.310 | 331.740 | 367.650 |
8 | V 50 x 50 x 5mm x 6m | 75 | 1565 | 20.87 | 3.48 | 336.007 | 404.808 | 448.705 |
9 | V 50 x 50 x 5mm x 6m | 69 | 1515 | 21.96 | 3.66 | 353.556 | 426.024 | 472.140 |
10 | V 50 x 50 x 6mm x 6m | 60 | 1600 | 26.67 | 4.44 | 429.387 | 517.398 | 573.405 |
11 | V 60 x 60 x 5mm x 6m | 57 | 1490 | 26.14 | 4.36 | 420.854 | 507.116 | 562.010 |
12 | V 60 x 60 x 6mm x 6m | 51 | 1565 | 30.69 | 5.11 | 494.109 | 595.386 | 659.835 |
13 | V 63 x 63 x 5mm x 6m | 54 | 1505 | 27.87 | 4.65 | 448.707 | 540.678 | 599.205 |
14 | V 63 x 63 x 6mm x 6m | 48 | 1575 | 32.81 | 5.47 | 528.241 | 636.515 | 705.415 |
15 | V 65 x 65 x 5mm x 6m | 57 | 1585 | 27.81 | 4.63 | 447.741 | 539.514 | 597.915 |
16 | V 65 x 65 x 6mm x 6m | 45 | 1555 | 34.56 | 5.76 | 556.416 | 670.464 | 743.040 |
17 | V 70 x 70 x 6mm x 6m | 42 | 1545 | 36.79 | 6.13 | 592.319 | 713.726 | 790.985 |
18 | V 70 x 70 x 7mm x 6m | 36 | 1520 | 42.22 | 7.04 | 679.742 | 819.068 | 907.730 |
19 | V 75 x 75 x 6mm x 6m | 39 | 1540 | 39.49 | 6.58 | 635.789 | 766.106 | 849.035 |
20 | V 75 x 75 x 8mm x 6m | 30 | 1575 | 52.50 | 8.75 | 845.250 | 1.018.500 | 1.128.750 |
21 | V 75 x 75 x 9mm x 6m | 27 | 1625 | 60.19 | 10.03 | 969.059 | 1.167.686 | 1.294.085 |
22 | V100x100x10mmx6m | 18 | 1620 | 88.89 | 90 | 1.449.000 | 1.746.000 | 1.935.000 |
23 | V100x100x10mmx12m | 10 | 1800 | 180 | 30 | 2.898.000 | 3.490.000 | 3.870.000 |
Thép V có trọng lượng vừa phải, đối xứng nên có độ bền chắc rất cao, chịu va đập tốt, khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt, hóa chất, muối mặn. Được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau để phù hợp với các dự án công trình lớn nhỏ khác nhau.
Thép V được ứng dụng nhiều trong nghành công nghiệp & xây dựng bởi có kết cấu vững chắc, độ bền, tuổi thọ cao được nhập khẩu đa dạng từ các nước trong và ngoài nước
Ứng dụng trong nhà thép tiền chế, khung máy, cơ khí chế tạo, ứng dụng nhiều trong nghành công nghiệp nặng, gia công chế tạo máy móc
Ứng dụng trong công trình công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng như làm cầu thang, cơ khí chế tạo máy và công nghiệp đóng tàu. Mác thép SS400 A36 Q345,...
MÁC THÉP | A36-SS400-7235B-S235-GR.A-GR.B-A572-S355 |
TIÊU CHUẨN | ASTM - JIS - KD - GB - EN -A131 |
ỨNG DỤNG | LÀM NHÀ THÉP TIỀN CHẾ, KHUNG MÁY, CƠ KHÍ CHẾ TẠO, CÔNG NGHIỆP NẶNG |
XUẤT XỨ | TRUNG QUỐC, NGA, HÀN QUỐC, ĐÀI LOAN, BRAZIN, ĐỨC, CHÂU ÂU |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY : 2MM - 30MM |
CHIỀU CAO : 25-500 MM | |
ĐỘ DÀI : 6000 - 12000 MM |
MÁC THÉP | C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Cu |
A36 | 0.27 | 0.15-0.4 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | - | - | 0.2 |
SS400 | - | - | - | 0.05 | 0.05 | - | - | - |
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.63 | 0.05 | 0.05 | - | - | - |
GR.A | 0.21 | 0.5 | 2.5 | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.8 | 0.035 | 0.035 | |||
SM490A | 0.2-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | - | - | - |
SM490B | 0.18-0.2 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
MÁC THÉP | TEMP | YS | TS | EL |
A36 | - | 245 | 400-550 | 20 |
SS400 | - | 245 | 400-510 | 21 |
Q235B | - | 235 | 370-500 | 26 |
S235JR | - | 235 | 360-510 | 26 |
GRA | 20 | 235 | 400-520 | 22 |
GRB | 235 | 400-520 | 22 | |
SM490A | 325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | - | 325 | 490-610 | 23 |
Không nên nói tất cả những gì bạn biết, nhưng bao giờ cũng phải biết những gì mà bạn nói.
M.claudius
Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay