Hotline098888.7752

EmailHieusteel7979@gmail.com

Hotline098888.7752
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn báo giá khách hàng
Mr Đức: Zalo 0912.891.479
Mr Hiếu: Zalo 09 8888 7752
Ms.Tuyết: Zalo 0947.900.713
Mr. Hùng: Zalo 0941.900.713
Ms. Ánh: Zalo 09777.86902
Các sản phẩm của Thép hình u-i-v-h (Tìm thấy 139 sản phẩm)
Thép V100 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép V100 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

27.600 ₫

28.700 ₫

Thép Hình V9 - Sắt Chữ V9
Thép Hình V9 - Sắt Chữ V9

15.100 ₫

15.600 ₫

Thép V9 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép V9 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

27.600 ₫

28.700 ₫

Thép Hình V8 - Sắt Chữ V8
Thép Hình V8 - Sắt Chữ V8

15.000 ₫

15.500 ₫

Thép V8 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép V8 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

27.640 ₫

28.540 ₫

Thép Hình V7 - Sắt Chữ V7
Thép Hình V7 - Sắt Chữ V7

15.000 ₫

15.800 ₫

Thép V7 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép V7 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

27.500 ₫

28.500 ₫

Thép Chữ V6 - Sắt Hình V6
Thép Chữ V6 - Sắt Hình V6

15.200 ₫

16.500 ₫

Thép V6 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép V6 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

27.500 ₫

28.500 ₫

Thép Hình V5 - Sắt Chữ V5
Thép Hình V5 - Sắt Chữ V5

15.100 ₫

15.750 ₫

Thép V5 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép V5 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

21.500 ₫

22.500 ₫

Thép Hình V4 - Sắt Chữ V4
Thép Hình V4 - Sắt Chữ V4

15.100 ₫

15.600 ₫

Thép V4 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép V4 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

20.500 ₫

21.500 ₫

Thép Hình V3 - Sắt Chữ V3
Thép Hình V3 - Sắt Chữ V3

15.000 ₫

15.200 ₫

Thép V3 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép V3 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

24.500 ₫

25.000 ₫

Thép I Mạ Kẽm
Thép I Mạ Kẽm

20.500 ₫

21.000 ₫

Thép I Mạ Kẽm Giá Rẻ
Thép I Mạ Kẽm Giá Rẻ

20.500 ₫

21.000 ₫

Thép Hình Chữ I Giá Rẻ
Thép Hình Chữ I Giá Rẻ

17.000 ₫

17.500 ₫

Thép I
Thép I

16.000 ₫

16.500 ₫

Thép Hình Chữ H Giá Rẻ
Thép Hình Chữ H Giá Rẻ

17.000 ₫

17.500 ₫

Thép H Mạ Kẽm
Thép H Mạ Kẽm

23.500 ₫

24.000 ₫

Thép H
Thép H

16.000 ₫

16.500 ₫

Thép V Mạ Kẽm
Thép V Mạ Kẽm

24.000 ₫

25.000 ₫

Thép U Mạ Kẽm
Thép U Mạ Kẽm

21.000 ₫

21.500 ₫

Thép U Mạ Kẽm
Thép U Mạ Kẽm

22.500 ₫

23.000 ₫

Thép U
Thép U

14.500 ₫

15.000 ₫

Thép U Giá Rẻ
Thép U Giá Rẻ

16.000 ₫

16.500 ₫

Thép V
Thép V

15.500 ₫

16.000 ₫

Sắt V Giá Rẻ
Sắt V Giá Rẻ

16.000 ₫

16.500 ₫

Cung Cấp THép I Nhúng Kẽm
Cung Cấp THép I Nhúng Kẽm

21.500 ₫

22.000 ₫

Báo GIá Thép I Mạ Kẽm
Báo GIá Thép I Mạ Kẽm

21.500 ₫

22.000 ₫


Qúy vị khách hàng đang làm trong nghành công nghiệp xây dựng, gia công chế tạo sản xuất máy móc linh kiện phụ kiện thì thép hình là sản phẩm không còn xa lạ. Nhưng nếu bạn đạng tìm hiểu về thép hình ? Những loại thép hình trong xây dựng gồm những loại nào ? Thì hãy để STEELVINA phân tích giúp mọi người hiểu rõ nhé.

 

THÉP HÌNH LÀ GÌ ? 

 

Cũng như tên gọi của chúng, thép hình là những loại có hình dạng là những chữ cái cụ thể. Đây là một trong các vật liệu quan trọng được ứng dụng trong nghành công nghiệp xây dựng và công nghiệp nặng. Phụ thuộc vào mục đích sử dụng để có thể chọn và sử dụng loại thép hình phù hợp.

 

 thép hình 

 TÌM HIỂU VỀ THÉP HÌNH LÀ GÌ ? 

 

Những loại thép hình phổ biến nhất hiện nay trên thị trường 

Thép hình hiện tại có rất nhiều loại khác nhau, những phổ biến nhất vẫn là các loại thép hình chữ I, những loại thép hình chữ U, thép H, sắt V,. Mỗi loại sẽ có những đặc điểm, cũng như chiều dài thép hình khác nhau., Cụ thể : 

 

1. THÉP ĐỊNH HÌNH H

Là loại thép được kết cấu giống hình chữ H, với đặc điểm có độ cân bằng cao nên khả năng chịu được áp lực hoàn hảo

 

 thép hình h 2023 

THÉP HÌNH H

 

Ứng dụng của thép hình chữ H thường được sử dụng để làm kết cấu xây dựng nhà, các thanh dầm, công trình mái hoặc khung cột, máy móc, cẩu tháp... Ngoài ra, cấu tạo thép hình chữ H có nhiều loại kích thước và tỷ lệ khác nhau để đáp ứng được tính kỹ thuật riêng cho từng công trình. Một số loại thép H thông dụng hiện nay như : H100, H120, H125, H150, H200, H300,...

 

 Thông tin căn bản của dòng thép hình H là : 

+ CHiều cao tiêu chuẩn : 100-900 mm

+ Chiều rộng cánh tiêu chuẩn : 50 -400 mm

+ Chiều dài thanh thép H tiêu chuẩn  : 6000 - 12.000 mm

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H

 

Tên hàng Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đ/m ( chưa VAT ) Đơn giá đ/m ( có VAT) Đơn giá đ/kg ( Chưa VAT ) Đơn giá đ/kg ( Có VAT )
Thép V 30x30x2 5.8 18.279 20.107 18.909 20.800
           
 Thép V 30x30x2.5 VN 6.4  20170  22187  18909  20800 
 Thép V 30x30x3 VN 7.2  22691  24.960  18.909  20800 
 Thép V 40x40x2 VN 24.727  27200  18545  20400 
Thép V 40x40x2.5 VN 9 27818  30600  18.545 20.400 
 Thép V 40x40x3.0 VN 10 30.909 34.000 18.545 20.400 
 Thép V 40x40x3.0 VN 11 34.000  37.400  18.545  20.400 
Thép V 40x40x3.5 12  37.091 40.800 18.545 20.400
Thép V 40x40x4 13 40.182 44.200 18.545 20.400
Thép V 40x40x4 VINAONE 14 44.545 49 19.091 21.000
 Thép V 50x50x3 vn 14 43.273 49.600 18.545 20.400
Thép V 50x50x50x3.5  15 46.364 51.000 18.545 20.400
Thép V 50x50x4 VN   17 52.545 57.800 18.545 20.400
           
 Thép V 50x50x4 VINAONE 18 57.273 63.000 19.091 21000
Thép V 50x50x4.5 VN 19 58.727 64.600 18.545 20.400
 Thép V 50x50x5 VN  21 64.909 71.400 18.545 20.400
 Thép V 50x50x5 AK 23 89.515 98.467 19.182 21.100
Thép V 50x50x5 VINAONE 23 89.515 98.467 18.182 21.100
Thép V  63x63x3.5 VN  23 71.788 78.967 18.727 20.600
 Thép V 63x63x4 VN  25 78.030 85.833 18.727 20.600
 Thép V 63x63x4 VN 27 84.273 92.700 18.727 20.600
Thép V 63x63x4.5  27 84.272      
 Thép V 63x63x5 VN 29 90.515 99.567 18.727 20.600
 Thép V 63x63x5 AK 28  89.515 98.467 18.182 21.100
 Thép V 63x63x5 VINAONE 28 89.515 98.467 18.182 21.100
 Thép V 63x63x6 VN 31 97.227 106.950 18.818 20.700
 Thép V 63x63x6 AK  33 105.500 116.050 19.182 21.10
Thép V 63x63x6 Vina One  33 105.500 116.050 19.182 21.100
Thép V 70x70x6 AK 37 118.288 130.117 19.182 21.100
Thép V 70x70x6 Vina One 39 124.6822 137.150 19.182 21.100
Thép V 70x70x7 AK 42 134.273 147.700 19.182 21.100
THép V 75x75x6 AK 37 118.288 130.117 19.182 21.100
Thép V 75x75x6 Vina One 39 124.682 137.150 19.182 21.100
Thép V 75x75x8 AK  52 166.242 182.867 19.182 21.100
Thép V 75x75x8 VINA ONE 52 166.244 182.867 19.182 21.100
Thép V 80x80x6  AK 43 137.470 151.217 19.182 21.100
Thép V 80x80x7 AK  48 153.455 168.800 19.182 21.100
Thép V T80x80x8 AK 56 179.030 196.933 19.182 21.100
Thép V 90x90x7 AK 56 179.030 196.933 19.182 21.100
Thép V 90x90x8 AK 62 198.212 218.033 19.182 21.100
Thép V 90x90x9 AK  70 223.788 246.167 19.182 21.100
Thép V 100x100x7 VINA ONE 62 201.030 221.133 19.455 21.400
Thép V 100x100x8 AK 67 217.242 238.967 19.455 21.400
Thép V 100x100x10 AK 84 272.364 299.600 19.455 21.400

 

 

 2. THÉP HÌNH CHỮ I

 

Thép hình I cũng có hình dạng tương tự như thép H, nhưng độ dài cánh ngắn dài hơn với chiều dài bụng. Trong khi của thép hình H thường có tỷ lệ tương đối bằng nhau.. Còn về độ bền với khả năng chịu lực thì thép I cũng tương tự như thép H. Những loại thép hình I phổ biến là thép I100 I150 I200 I250 I120 I200 I250 I300,....

Những quy cách kích thước của thép hình chữ I là  :

+ Chiều cao tiêu chuẩn : 100-600 mm

+ Chiều rộng cánh tiêu chuẩn  : 50 -200 mm

+ Chiều dài 1 cây thép hình I tiêu chuẩn : 6m hoặc 12m

 

CẬP NHẬT BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I

 

 

Tên Hàng kg/m Đơn giá đ.m ( Chưa VAT ) Đơn Giá đ/m ( Có VAT ) Đơn Giá kg/m ( Chưa VAT ) Đơn Giá kg/m ( Có VAT )
 Thép I 100x6m AK 7.3 138.036  151.840 18.909 20.800
Thép I 100x6m Vina One 7.3 138.036 151.840 18.909 20.800
tThép I 100x6m TQ 6.3 97.364 107.100 15.455 17.000
Thép I 100x6m TQ 6.92 106.945 117.640 15.455 17.000
Thép I 120x6m An Khánh 9 17.0182 187.200 18.909 20.800
Thép I 120x6m Vina One 8.7 164.509 18.960 18.909 20.800
Thép I 120x6m TQ 8.7 160.555 176.610 18.455 20.300
Thép I 150x75x5x7 AK 13 257.636 283.400 19.818 21.800
Thép I 150x75x5x7x12m  14 154.545 170.000 11.039 12.143
Thép I 150x75x5x7x12m D 14 170.909 188.000 12.208 13.429
Thép I 198x99x4.5x7 18.2 234.945 258.440 12.909 14.200
 Thép I 198x99x4.5x7 18.2 239.909 263.900 13.182 14.500
 Thép I 200x100x5.5x8 21.3 2850.773 308.850 13.182 14.500
THép I 200x100 21.3 280.773 308.850 13.182 14.500
Thép I 248x124x5x8 25.7 338.773 372.650 13.182 14.500
 Thép I 248x124x5x8 25.7 338.773 372.665 13.182 14.500
Thép I 250x125x6x9 29.6 382.109 420.320 12.909 14.200
Thép I 250x125 29.6 390.182 429.200 13.182 14.500
Thép I 298x149x5.5x8 32 416.000 457.600 13.000 14.300
 Thép I 298x149x5.5x8 32 424.727 467.200 13.273 14.600
 Thép I 300x150x6.5x9 36.7 477.100 524.810 13.000 14.300
Thép I 346x174x6x9 41.4 538.200 592.020 13.000 14.300
Thép I 350x175x7x11 49.6 644.800 709.280 13.000 14.300
 Thép I 350x175x7x11 49.6 644.800 709.280 13.000 14.300
 Thép I 396x199x7x11 56.6 761.527 837.680 13.455 14.800
 Thép I 400x200x8x13 66 888.000 976.800 13.455 14.800
 Thép I 450x200x9x14 76 1022.545 1.124.800 13.455 14.800
 Thép I 500x200x10x16 89.6 1.205.527 1.326.080 13.455 14.800
 Thép I 596x199x10x15 94.6 1272.800 1.400.080 13.455 14.800
Thép I 600x200x11x17 106 1.426.182 1.568.800 13.455 14.800
THép I 700x300x13x24 185 2.539.545 2.793.500 13.727 15.100
Thép I 800x300x14x26 210 3.092.727 3.402.000 14.727 14.727

 

3. THÉP HÌNH CHỮ U

Thép hình chữ U thường có kết cấu khá đặc biệt với mắt cắt theo chiều ngang như chữ U thông thường,. Ưu điểm cửa thép hình U chính là có góc với độ chính xác cao, nên công dụng của thép hình U được ứng dụng nhiều trong chế tạo,. sản xuất dụng cụ nông nghiệp, vận tải, sửa chữa công nghiệp,...

Những hình dạng khá đặc biệt nên thép U có khả năng chịu lực vặn xoắn ở thân rất cao. Ngoài ra, độ cứng và lực căng cường theo chiều ngang rất tốt. Những loại thép hình U thông dụng là U50 U100 U120 U150 U400,...

Thông số chi tiết thép hình chữ U :

+ Chiều ngang tiêu chuẩn 40-500  mm

+ Chiều cao cánh tiêu chuẩn 25-100 mm

+ Chiều dài 1 thanh thép hình U tiêu chuẩn 6000-12000 mm

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U

 

Tên Hàng Trọng lượng (kg/cây) đơn giá đ/kg ( Chưa VAT ) Đơn giá đ/kg có VAT Đơn giá vnđ/cây có VAT
Thép U 65x32x6m  18  16.000 17.600  41.400 
Thép U 80x38x3.2x6m  23.5  16.000 17.600  510.000 
Thép U 80x39x3.7x6m  31  16.000 17.600  672.700 
Thép U 100x45x3.4x6m  34  16.000 17.600   731.000
Thép U 100x45x4.0x6m  40 16.000 17.600  860.000 
Thép U 100x46x5.3x6m  46  16.000 17.600  998.200 
Thép U 120x50x3.9x6m  43  16.000 17.600  933.100 
Thép U 120x50x5.5x6m  56  16.000 17.600  1.215.200 
Thép U 140x52x4.2x6m  54  16.000 17.600  1.166.400 
Thép U 150x75x6.5x6m  66  16.000 17.600  1.438.800 
Thép U 160x60x5.0x6m  111.6  16.000 17.600   2.566.800
Thép U 160x62x5.5x6m  74  16.000 17.600  1.613.200
Thép I 100x55x3.2-4.5x6m  80  16.000 17.600  1.768.000 
Thép I 120x64x4.0-4.8x6m  43  16.000 17.600  937.400 
Thép I 150x75x5.0x6m  53      
    THÉP HÌNH U HÀN QUỐC / NHẬT BẢN
 Thép U 150x75x6.5x12m HQ  18.6 17.000  18.700  5.959.400
 Thép U 200x80x7.5x12m HQ  24.6  17.000  18.700  7.881.800
 Thép U 250x90x9.0x12m HQ/TL  34.6  17.000 18.700  12.373.000 
 Thép U 300x90x9x12m HQ/TL  38.1  17.000 18.700  13.624.600 
 Thép U 100x50x5x12m Nhật Bản  9.36  17.000 18.700  2.852.900 
 Thép U 125x65x6x12m Nhật Bản  13.4  17.000 18.700  4.084.300 
 Thép U 150x75x6.5x12m Nhật Bản  18.6  17.000 18.700  5.959.400 
 Thép U 200x80x7.5x12m Nhật Bản  24.6  17.000 18.700  7.881.800 

 

3. THÉP HÌNH CHỮ V 

 

Sắt thép hình V cũng có thiết kế như hình chữ V, đặc tính của chúng là độ cứng cùng khả năng chịu lực tốt, độ bền bỉ cao. Ngoài ra, loại thép hình này có khả năng chịu lực những ảnh hưởng từ môi trường có nhiệt độ cao, độ ẩm cao,,..Cũng như chúng có độ bền tốt trước cả hóa chất, muối mặn,...

Chính vì thế, công dụng của thép hình V được ứng dụng nhiều trong nghành công nghiệp xây dựng, đống tàu, xây dựng nhà xưởng, đường dẫn ống, cơ khí đóng tàu, cơ khí động lực,,.,

Một số loại thép hình V thông dụng như V50 V60 V63 V65 V70 V80 V90 V120 V100 V125 V140 V130 V150 V180 V175 V200,...

 

 Thông số của thép hình chữ V là : 

+ Chiều dài cánh tiêu chuẩn 25 - 250 mm

+ Chiều dài thép hình V tiêu chuẩn : 6000 - 12000 mm

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V MỚI NHẤT

 

Tên Hàng Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đ/kg chưa VAT Đơn giá đ/kg có VAT Đơn giá vnđ/cây có VAT
THÉP HÌNH V AN KHÁNH  
V 25x25x3x6m 5.59  Liên Hệ  Liên Hệ  Liên Hệ
V 30x30x3x6m 6.98      
V 40x40x3x6m 10.23      
V 40x40x4x6m 13.21      
V 40x40x5x6m 17.88      
Thép V 50x50x3x6m 13.24      
V 50x50x4x6m 17.20      
V 50x50x5x6m 20.93      
V 50x50x5x6m  22.10      
V 50x50x6x6m  26.75      
V 60x60x5x6m  26.31      
V 60x60x6x6m 30.78      
V 63x63x4x6m  23.60      
V 63x63x5x6m 28.05      
V 65x65x5x6m  32.92      
V 65x65x5x6m  28.07      
V 65x65x6x6m  34.67      
V 70x70x6x6m  36.90      
V 70x70x7x6m  42.36      
V 75x75x6x6m  39.62      
V 75x75x8x6m  52.83      
V 75x75x9x6m  60.56      
V 100x100x10x6m  90.00      
V 100x100x10x12m  180      
THÉP HÌNH CHỮ V AN KHÁNH  
V 50x50x4x6m 18.00      
V 50x50x5x6m  22      
V 63x63x5x6m  28      
V 63x63x6x6m  33      
V 70x70x5x6m  31      
V 70x70x6x6m  38      
V 70x70x7x6m  44      
V 75x75x5x6m  33      
V 75x75x6x6m  39      
V 75x75x7x6m  47.5      
V 75x75x8x6m  52.5      
V 80x80x6x6m  44      
V 80x80x7x6m  33      
V 80x80x8x6m  39      
V90x90x6x6m  47.5      
V 90x90x7x6m  52.5      
V 90x90x8x6m  44      
V 90x90x9x6m  48      
V 100x100x7x6m  57      
V 100x100x8x6m  47      
V 100x100x9x6m  55      
V 100x100x10x6m  64      
V 120x120x8x12m  70      
V 120x120x10x12m  63      
V 120x120x12x12m  70.5      
V 130x130x10x12m  80      
V 130x130x12x12m  85      

 

 

 

 ỨNG DỤNG CỦA THÉP HÌNH 

 

Tùy vào các loại thép hình khác nhau sẽ có những công dụng khác nhau. Nhưng về cơ bản thì chúng được sử dụng trong hầu hết các lĩnh vực như kết cấu kỹ thuật, kết cấu xây dựng, xây dựng cầu đường, đóng tàu, vận chuyển máy móc, kệ kho chứa hàng hóa, lò hơi công nghiệp, xây dựng gia công nhà xưởng, nhà tiền chế.....

 

Những thông tin trên đây chắc hẵn đã giúp mọi người hiểu rõ hơn thép hình là gì ? Những loại thép hình phổ biến hiện nay. Nếu doanh nghiệp có nhu cầu xuất khẩu thép hình trong và ngoài nước uy tín, an toàn, chuyên nghiệp thì có thể liên hệ với STEELVINA để được báo giá ưu đãi tốt nhất nhé.

 


Video

Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay

Giấy chứng nhận đăng ký doanh số : 6000.746.170 của sở kế hoặc và đầu tư Thành Phố Hồ Chí Minh 

Hotline098888.7752

Hỗ trợ trực tuyến 24/7