Ms. Diễm: | ![]() |
0383.048.156 |
Mr. Đức: | ![]() |
0986.208.762 |
Qúy vị khách hàng đang tìm kiếm công ty chuyên gia công thép tấm theo bản vẽ, uy tín chất lượng tại TpHcm ? Cần tham khảo đơn giá gia công thép tấm bao gồm : Cắt bản mã, thanh la, mặt bích theo yêu cầu ? Đến với Steelvina tự hào với 10 năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu, phân phối thép tấm các loại, hổ trợ gia công cắt nhỏ thép tấm, xả cuộn, chấn xà gồ C, Z,...Mới mọi người cùng tham khảo đơn giá cũng như cách chúng tôi báo giá theo từng kích thước, độ dày và chủng loại thép nhé.
Gia công thép tấm là phương pháp xử lý bề mặt của sản phẩm thép tấm bằng cách cắt nhỏ, chấn gập theo hình V U C Z, bào mòn, tiện và có thể được bảo về bằng cách phủ lên bề mặt những lớp phủ như sơn, mạ kẽm,...
- Đơn giá gia công thép tấm đối với các sản phẩm cắt thì có giá 16.500 đ/kg trọng lượng tính theo barem lý thuyết của nhà máy quy định.
- Đơn giá gia công thép tấm đối với sản phẩm chấn theo yêu cầu hình dạng U V Z C, xà gồ có giá khoảng 18.500 đ/kg đối với những sản phẩm có hình dạng và chiều dài theo quy cách khổ thép tấm bình thường, đối với những hình dạng đặc biệt hoặc chiều dài lớn vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh để được hổ trợ.
- Đơn giá gia công thép tấm mạ kẽm có giá khoảng 21.500 đ/kg đối với sản phẩm mạ kẽm điện phân & 24.500 đ/kg đối với sản phẩm gia công thép tấm mạ kẽm nhúng nóng.
Stt |
Độ dày vật liệu | Đơn giá cắt / 1m dài | Phụ thu đột lỗ |
mm | vnđ/m | lỗ/vnđ | |
1 | Dưới 1mm | 3.500 | 200 |
2 | Dày 1-2mm | 5.500 | 300 |
3 | Dày 2-3 mm | 7.500 | 400 |
4 | Dày 3-4 mm | 8.500 | 600 |
5 | Dày 4-5 mm | 9.500 | 900 |
6 | Dày 5-6 mm | 10.000 | 1000 |
7 | Dày 6-7 mm | 11.500 | 1400 |
8 | Dày 7-8mm | 13.500 | 1400 |
9 | Dày 8-9mm | 15.500 | 1000 |
10 | Dày 9-10mm | 16.500 | 1600 |
11 | Dày 10-12mm | 18.000 | 2000 |
12 | Dày 12-13mm | 19.000 | 2000 |
14 | Dày 16-18mm | 32.000 | 4000 |
15 | Dày 18-20 mm | 40.000 | 5000 |
16 | Dày 20-22 mm | 46.000 | 5000 |
17 | Dày 22-25 mm | 54.000 | 5000 |
Bảng giá gia công cắt laser inox tấm | |||
1 | Dày 1mm | 6000 | 500 |
2 | Dày 1.5mm | 8000 | 500 |
3 | Dày 2mm | 10.000 | 1000 |
4 | Dày 3mm | 12000 | 1500 |
5 | Dày 4mm | 15000 | 2000 |
6 | Dày 5mm | 20.000 | 3000 |
7 | Dày 6mm | 25.000 | 4000 |
8 | Dày 7mm | 28.000 | 4000 |
9 | Dày 8mm | 32.000 | 4000 |
10 | Dày 9mm | 35.000 | 4000 |
11 | Dày 10mm | 40.000 | 4000 |
12 | Dày 11 mm | 42.000 | 4000 |
13 | Dày 12 mm | 45.000 | 4000 |
14 | Dày 13 mm | 65.000 | 4000 |
15 | Dày 14mm | 75.000 | 4000 |
16 | Dày 15mm | 80.000 | 4000 |
17 | Dày 16mm | 85.000 | 4000 |
18 | Dày 18 mm | 90.000 | 4000 |
19 | Dày 20 mm | 95.000 | 5000 |
20 | Dày 22 mm | 100.000 | 5000 |
21 | Dày 24 mm | 105.000 | 5000 |
22 | Dày 25 mm | 110.000 | 5000 |
23 | Dày 30 mm | 150.000 | 10.000 |
24 | Dày 35 mm | 200.000 | 15.000 |
25 | Dày 40 mm | 300.000 | 20.000 |
26 | Dày 45 mm | 400.000 | 30.000 |
27 | Dày 50 mm | 500.000 | 40.000 |
Việc gia công thép tấm được chúng tôi thực hiện theo từng quy trình từ khâu lên bản vẽ thiết kế gửi khách hàng cho đến khi duyệt mẫu sản phẩm - > Tiến hành chạy đồng loạt nên đối với chúng tôi đây là cũng một thế mạnh, đảm bảo chất lượng chính xác, đỡ mất thời gian. Sử dụng máy móc chất lượng cao, chấn cắt được số lượng lớn, đảm bảo tiến độ và tiết kiệm chi phí.
Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay