Mr Hiếu: | 09 8888 7752 |
Ms. Diễm: | 0383.048.156 |
Mr. Đức: | 0986.208.762 |
Đơn vị công ty thép Steelvina chuyên nhập khẩu & cung cấp tất cả các loại thép tròn đặc đa dạng d10 d12 d14 d16 d18 d20 d22 d24 d25 d28 d30 d32 d36 d38 d40 d42,... tiêu chuẩn AISI ASME, ASTM JIS GB DIN Xuất xứ tại Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ,....
Thép Tròn Đặc Giá Rẻ Tại Kho TpHcm
Thép tròn đặc sử dụng chủ yếu trong sản xuất khuôn mẫu, chế tạo máy, gia công cơ khí, sản xuất bu lông liên kết, bánh răng, con lăn, ty ren,...
Đa dạng mác thép & chủng loại : SS400 S45C S20C S45C C30 C50 C45 C55 C60 SCM440 SCM430 SCM 420 SCM 415 SCM 450 SCM 480 SNCM 480,...
Chiều dài : 6m - 12m
STT | Quy cách | Kg/m |
1 | Thép Tròn Đặc Phi 6 | 0.22 |
2 | Thép Tròn Đặc Phi 8 | 0.39 |
3 | Thép Tròn Đặc Phi 10 | 0.62 |
4 | Thép Tròn Đặc Phi 12 | 0.89 |
5 | Thép Tròn Đặc Phi 14 | 1.21 |
6 | Thép Tròn Đặc Phi 16 | 1.58 |
7 | Thép Tròn Đặc Phi 18 | 2.00 |
8 | Thép Tròn Đặc Phi 20 | 2.47 |
9 | THép Tròn Đặc Phi 22 | 2.98 |
10 | Thép Tròn Đặc Phi 24 | 3.55 |
11 | Thép Tròn Đặc Phi 25 | 3.85 |
12 | Thép Tròn Đặc Phi 28 | 4.83 |
13 | Thép Tròn Đặc Phi 30 | 5.55 |
14 | Thép Tròn Đặc Phi 32 | 6.31 |
15 | Thép Tròn Đặc Phi 34 | 7.13 |
16 | Thép Tròn Đặc Phi 35 | 7.55 |
17 | Thép Tròn Đặc Phi 36 | 7.99 |
18 | Thép Tròn Đặc Phi 38 | 8.90 |
19 | Thép Tròn Đặc Phi 40 | 9.86 |
20 | Thép Tròn Đặc Phi 42 | 10.88 |
21 | Thép Tròn Đặc Phi 44 | 11.94 |
22 | Thép Tròn Đặc Phi 45 | 12.48 |
23 | Thép Tròn Đặc Phi 46 | 13.05 |
24 | Thép Tròn Đặc Phi 48 | 14.21 |
25 | Thép Tròn Đặc Phi 50 | 15.41 |
26 | Thép Tròn Đặc Phi 52 | 16.67 |
27 | Thép Tròn Đặc Phi 55 | 18.65 |
28 | Thép Tròn Đặc Phi 60 | 22.20 |
29 | THép Tròn Đặc Phi 65 | 26.05 |
30 | THép Tròn Đặc Phi 70 | 30.21 |
31 | Thép Tròn Đặc Phi 75 | 34.68 |
32 | Thép Tròn Đặc Phi 80 | 39.46 |
33 | Thép Tròn Đặc Phi 85 | 44.54 |
34 | Thép Tròn Đặc Phi 90 | 49.94 |
35 | Thép Tròn Đặc Phi 95 | 55.64 |
36 | Thép Tròn Đặc Phi 100 | 61.65 |
37 | Thép Tròn Đặc Phi 120 | 88.78 |
38 | Thép Tròn Đặc Phi 125 | 96.33 |
39 | Thép Tròn Đặc Phi 130 | 104.20 |
40 | Thép Tròn Đặc Phi 140 | 120.84 |
41 | Thép Tròn Đặc Phi 145 | 129.63 |
42 | Thép Tròn Đặc Phi 150 | 138.72 |
43 | THép Tròn Đặc Phi 155 | 148.12 |
44 | Thép Tròn Đặc Phi 160 | 157.83 |
45 | THép Tròn Đặc Phi 170 | 178.18 |
46 | Thép Tròn Đặc Phi 180 | 199.76 |
47 | Thép Tròn Đặc Phi 190 | 222.57 |
48 | Thép Tròn Đặc Phi 200 | 246.62 |
49 | Thép Tròn Đặc Phi 210 | 271.89 |
50 | THép Tròn Đặc Phi 220 | 298.40 |
51 | THép Tròn Đặc Phi 230 | 326.15 |
52 | THép Tròn Đặc Phi 240 | 355.13 |
53 | Thép Tròn Đặc Phi 250 | 385.34 |
54 | THép Tròn Đặc Phi 260 | 416.78 |
55 | THép Tròn Đặc Phi 270 | 449.46 |
56 | Thép Tròn Đặc Phi 280 | 483.37 |
57 | THép Tròn Đặc Phi 290 | 518.51 |
58 | THép Tròn Đặc Phi 300 | 554.89 |
59 | THép Tròn Đặc Phi 310 | 592.49 |
60 | Thép Tròn Đặc Phi 320 | 631.34 |
61 | THép Tròn Đặc Phi 330 | 671.41 |
62 | Thép Tròn Đặc Phi 340 | 712.72 |
63 | Thép Tròn Đặc Phi 350 | 755.26 |
64 | Thép Tròn Đặc Phi 360 | 799.03 |
65 | Thép Tròn Đặc Phi 370 | 844.04 |
66 | Thép Tròn Đặc Phi 380 | 890.28 |
67 | Thép Tròn Đặc Phi 390 | 937.76 |
68 | Thép Tròn Đặc Phi 400 | 986.46 |
69 | Thép Tròn Đặc Phi 410 | 1.036.40 |
70 | Thép Tròn Đặc Phi 420 | 1087 |
71 | Thép Tròn Đặc Phi 430 | 1139 |
72 | THép Tròn Đặc Phi 450 | 1248 |
73 | Thép Tròn Đặc Phi 455 | 1276 |
74 | Thép Tròn Đặc Phi 480 | 1420 |
75 | Thép Tròn Đặc Phi 500 | 1541 |
76 | Thép Tròn Đặc Phi 520 | 1667 |
77 | Thép Tròn Đặc Phi 550 | 1865 |
78 | THép Tròn Đặc Phi 580 | 2074 |
79 | Thép Tròn Đặc Phi 600 | 2219 |
80 | Thép Tròn Đặc Phi 635 | 2486 |
81 | Thép Tròn Đặc Phi 645 | 2564 |
82 | Thép Tròn Đặc Phi 680 | 2850 |
83 | Thép Tròn Đặc Phi 700 | 3021 |
84 | THép Tròn Đặc Phi 800 | 3945 |
85 | THép Tròn Đặc Phi 900 | 4993 |
86 | Thép Tròn Đặc Phi 1000 | 6165 |
M (kg/m) = 0.0007854 * OD * OD * 7.85
Trong đó :
M ( kg/m ) = ( R x R ) / 40.5
Trong đó :
M (kg.m) = ( OD * OD ) / 162
OD : Đường kính ngoài (mm)
Vì đơn giá thép nói chung và thép tròn đặc nói riêng đều không có giá cố định. Lý do biến động thị trường nguyên liệu đầu vào mà giá thép tròn đặc thành phẩm cũng vì thế mà thay đổi từng ngày.
Đơn cử giá thép tròn đặc thay đổi qua các năm
- Giá thép tròn đặc năm 2018 : 13.500 đ/kg
- Giá Thép tròn đặc năm 2019 : 14.000 đ/kg
- Giá Thép tròn đặc năm 2020 : 15.000 đ/kg
- GIá thép tròn đặc năm 2021 : 19.000 đ/kg
- GIá thép tròn đặc năm 2022 : 19500 đ/kg
- Giá thép tròn đặc năm 2023 : 17.500 đ/kg
- GIá thép tròn đặc năm 2024 : 17.000 đ/kg
Ngoài ra chúng tôi còn nhận gia công cắt theo yêu cầu, gia công mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng tất cả các loại hàng hóa sắt thép tròn đặc.
Thép tròn đặc có xuất xứ từ nhiều nước khác nhau, tại mỗi đất nước sẽ có những tiêu chuẩn riêng/ Những tiêu chuẩn thông dụng như ASTM DIN, BS, GB JIS....
Thép tròn đặc có những đặc tính như độ bền kéo và khả năng chống mài mòn tốt. Hàm lượng những chất hóa học thêm vào mà thép thép đạt tới những tính chất phù hợp cho tất cả các dự án công trình xây dụng & sản xuất gia công cơ khí chế tạo.
Thép tròn đặc là thép thanh có hình dạng tròn với chiều dài 1 cây khoảng 6m hoặc có thể thay đổi phù thuộc theo nhu cầu của người sử dụng & mục đích của dự án. Hiện tại, thép tròn đặc dược sản bằng hai hình thức là cán nóng và cán nguội.
Thép tròn đặc là loại thép có chứa thành phần hợp kim với hàm lượng carbon 0.48% tính chất chống oxy hóa, chống ăn mòn của chúng rất cao, chịu lực va đập mạnh, khả năng chịu lực tốt, tính đàn hồi cao. Bởi vậy mà chúng để sử dụng thông dụng và chủ yếu trong nghành công nghệp xây dựng & gia công cơ khí chế tạo...
Giai đoạn 1 : Xử lý quặng sắt
Giao đoạn 2 : Tạo dòng thép nóng chảy
Giai đoạn 3 : Đúc tiếp nhiên liệu
Giai đoạn 4 : Cán nóng & cán nguội
Giao đoạn 5 : Thành phẩm
Những thương hiệu thép tròn đặc thông dụng ở trên thị trường :
Thép tròn đặc được ứng dụng trong những dự án công trình trọng điểm như sau : Công trình giao thông, mố trụ, trục quay, chi tiết máy, đường dẫn dây điện cao thế, chế tạo thủy lực,...
Thép Tròn Đặc bao gồm các đường kính như : Phi 14mm 16mm 12mm 18mm 20mm 22mm 24mm 25mm,...
Chiều dài mỗi cây : 6m hoặc 12m
Điểm mạnh :
Hạn chế đối với sản phẩm thép tròn đặc :
Mác thép | %C | %Si | %Mn | %Ni | %Cr | %P | %S |
SS400 | - | - | - | - | - | 0.05 | 0.05 |
S20C | 0.15 | - | 0.85 | - | 0.15 | 0.034 | 0.05 |
S35C | 0.14 | - | 0.85 | - | 0.14 | 0.025 | 0.035 |
S40C | 0.13 | 0.12 | 0.058 | - | 0.058 | 0.58 | 0.65 |
S45C | 0.45 | 0.25 | 0.65 | 0.15 | 0.15 | 0.035 | 0.034 |
S50C | 0.48 | 0.26 | 0.68 | 0.14 | 0.014 | 0.035 | 0.034 |
S55C | 0.47 | 0.25 | 0.66 | 0.13 | 0.031 | 0.036 | 0.037 |
SCM | 0.47 | 0.04 | 0.05 | 0.56 | 0.65 | 0..5 | 0.54 |
SKD | 0.58 | 0.2 | 0.5 | 0.52. | 0.5 | 0.6 | 0.4 |
CT3 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.6 | 0.6 | 0.4 | 0.4 |
Mác thép | Giới hạn đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
SS400 | 309 | 209 | 33 |
S15C | 356 | 229 | 30 |
S20C | 377 | 224 | 31 |
S25C | 366 | 221 | 36 |
S30C | 354 | 216 | 31 |
S35C | 345 | 211 | 29 |
S40C | 347 | 201 | 28 |
S45C | 348 | 201 | 39 |
S50C | 365 | 202 | 40 |
Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay