Hotline0988887752

Emailphanvanduc1508@gmail.com

Hotline0988887752
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn báo giá khách hàng
Mr Hiếu: Zalo 09 8888 7752
Ms. Diễm: Zalo 0383.048.156
Mr. Đức: Zalo 0986.208.762
16/04/2024 - 10:30 AMMs.Hằng 277 Lượt xem

 Thép hình trong các năm gần đây được sử dụng khá rộng rãi, không chỉ các dự án lớn hiện tại đối với các công trình dân sinh cũng đã đưa vào sử dụng & mang lại hiệu quả nhất định. Trong đó có thép V khá phổ biến nên rất đa dạng về quy cách kích thước cũng như giá cả. Mời quý vị khách hàng tham khảo giá thép V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120 trong bài viết dưới đây nhé ~ 

BẢNG GIÁ THÉP V CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY TAI TPHCM

Tên sản phẩm Độ dày Độ dài Trọng lượng Giá V Đen Giá V Mạ Kẽm Giá V nhúng nóng
mm m kg/cây vnđ/cây vnđ/cây vnđ/cây
 Thép V 25 x 25 2.5 6 5.2 80.600  96.720 116.480
 Thép V 25 x 25 (NB) 3.0  6 5.64 86.856 105.186 119.301
 Thép V 25 x 25  3.0 6 7.5 115.875 139.875 162.405
 Thép V 30 x 30 2.0 6 5.50  87.175 101.750 120.120
 Thép V 30 x 30 2.5 6 6.5 100.425 123.175 143.000
 Thép V 30 x 30 (NB) 2.5 6 7.02 106.704 132.678 153.036
 Thép V 30 x 30  2.8 6 8.0 123.840 172.800 179.200
 Thép V 30 x 30 (QT) 3.0 6 8.5 131.325 160.650 191.250
 Thép V 30 x 30 (NB) 3.0 6 9.0 140.850 158.100 202.500
 Thép V 40 x 40  2.0 6 7.5 116.250 146.250 165.750
 Thép V 40 x 40  2.5 6 8.5  128.350  162.350 191.250
 Thép V 40 x 40 2.8 6 9.5  143.925 175.275 208.050
 Thép V 40 x 40 (NB) 3.0 6 10.26 158.004 189.298 222.0448
 Thép V 40 x 40 (QT) 3.0 6 10.50 160.650 199.080 229.425
 Thép V 40 x 40  3.3 6 11.50 179.400 217.925 254.150
 Thép V 40  x 40 3.5 6 12.50 171.925  231.250 275.000
 Thép V 40 x 40 (NB) 4.0 6 13.20 198.000 249.750 295.680
 Thép V 40 x 40 (QT) 4.0 6 14.00 218.400 264.600 289.440
 Thép V 40 x 40 (NB) 5.0 6 17.82 274.428  383.130 392.040
 Thép V 50 x 50 2.0 6 12.00 180.000 164.000 164.000
 Thép V 50 x 50 2.5 6 12.5 187.500 236.250 270.000
 Thép V 50 x 50 3.0 6 14.00 218.000 266.000 309.400
 Thép V 50 x 50 (NB) 3.0 6 13.50 207.900 256.000 292.275
 Thép V 50 x 50  3.5 6 15.00 225.000 444.000 337.500
 Thép V 50 x 50 3.8 6 16.00 240.000 294.100 352.000
 Thép V 50x50 4.0 6 17.00 255.000 306.000 374.000
 Thép V 50x50 (NB) 4.0 6 17.16 257.400 317.460 377.520
 Thép V5 ( AKS/DVS/VNO) 4.0 6 18.00 270.000 388.800 396.000
 Thép V50x50 4.2 6 18.5 277.500 343.360 407.000
 Thép V50x50 4.5 6 20.00 300.000 370.000 396.000
 Thép V50 (AKS/DVS/VNO) 5.0 6 22.00 330.000 416.900 484.000
 Thép V50x50 NB Đỏ 5.0 6 20.94 314.100 395.766 460.680
 Thép V50 Nhà Bè Đen 5.0 6 22.08 331.200 417.312 485.760
 Thép V50x50 NB 6.0 6 26.82 402.300 509.580 616.860
 Thép V50x50 6.0 6 24.00 360.000 456.000 528.000
 Thép V60 Nhà Bè 5.0 6 26.28 394.200 473.040 578.160
 Thép V60 Nhà Bè 6.0 6 30.78 461.700 584.820 677.160
 Thép V63 Á Châu 4.0 6 23.00 345.000 437.000 506.000
 Thép V63 Nhà Bè 5.0 6 27.96 419.400 531.240 615.120
 Thép V63 AKS, DVS, VNO 5.00 6 28.00 420.000 532.000 616.000
 Thép V63 ACS 5.5 6 31.00 465.000 589.000 682.000
 Thép V65 NB 6.0 6 34.68 520.200 658.920 762.960
 Thép V70x70 ACS 5.5 6 35.00 525.000 665.000 770.000
 Thép V70 Nhà Bè 6.0 6 36.90 553.500 701.100 811.800
 Thép V70 AKS/DVS 6.0 6 37.00 555.000 703.000 814.000
 Thép V70 AKS/DVS/VNO 6.0 6 39.00 585.000 741.000 858.000
 Thép V70 ACS 6.0 6 41.00  615.000 779.000 902.000
 Thép V70 NB 7.0 6 42.48 637.200 807.120 1.056.000
 Thép V70 AKS, DVS, VNO 7.0 6 43.00 645.000 817.000 946.000
 Thép V70 AKS/DVS 8.0 6 47.00 705.000 893.000 1.034.000
 Thép V75 AKS,DVS  5.0 6 33.00 495.000 627.000 726.000
 Thép V75 ACS 5.5 6 39.00 585.000 741.000 858.000
 Thép V75 AKS, DVS 6.0 6 38.00 570.000 722.000 836.000
 Thép V75 VNO 6.0 6 39.00 585.000 741.000 858.000
 Thép V75 NB 6.0 6 39.66 594.900    
 Thép V75 VNO, AKS, DVS 7.0 6 47.00 705.000 893.000 1.034.000
 Thép V75 NB 8.0 6 52.92 793.800 1.005.480 1.164.240
 Thép V75 AKS, DVS, VNO 8.0 6 53.00 795.000 1.007.000 1.166.000
 Thép V75 NB 9.0 6 60.60 909.000 1.151.400 1.333.200
 Thép V80 AKS, DVS 6 6 43.00 645.000 817.000 946.000
 Thép V80 7.00 6 48.00 720.000 912.000 1.056.000
 Thép V80 8.0 6 56.00 840.000 1.064.000 1.232.000
 Thép V90 AKS, DVS 6.0 6 48.00 720.000 912.000 1.056.000
 Thép V90 VNO 6.5 6 53.00 795.000 1.007.000 1.166.000
 Thép V90 AKS, DVS 7.0 6 56.00 840.000 1.064.000 1.232.000
 Thép V90 AKS, DVS, VNO 8.0 6 63.00 945.000 1.198.000 1.386.000
 Thép V90 9.0 6 70.00 1.050.000 1.330.000 1.540.000
 Thép V100 (AKS, DVS, VNO) 7.0 6 62.00 930.000 1.178.000 1.364.000
 THÉP V 100 x 100 8.0 6 68.00 1.020.000 1.292.000 1.496.000
 Thép V100 VNO 8.0 6 72.00 1.080.000 1.368.000 1.540.000
 Thép V 100 x 100 AKS 10.00 6 85.00 1.275.000 1.615.000 1.870.000
 Thép V100x100 10.00 6 88.00 1.320.000 1.672.000 1.936.000
 Thép V 100x100 10.00 6 90.00 1.350.000 1.710.000 1.980.000
 Thép V 120 x 120 8.0 6 88.20 1.323.000 1.675.800 1.940.400
 Thép V 120x120 10.00 6 109.2 1.638.000 2.074.800 2.402.400
 Thép V 120x120 12.00 6 129.96 1.949.400 2.469.240 2.859.120
 Thép V125 x 125 10.00 6 114.78 1.721.700 2.180.820 2.525.160
 Thép V 125 x 125 12.00 6 136.20 2.043.000 2.587.800 2.996.400
 Thép V 130 x 130  10.00 6 118.80 1.782.000 2.257.200 2.613.600
 Thép V 130 x 130 12.00 6 140.40 2.106.000 2.667.600 3.080.880
 Thép V 130 x 130 15.00 6 172.80 2.592.000 3.283.000 3.801.600
 Thép V 150 x 150 10.00 6 137.40 2.061.000 2.610.600 3.022.800
 Thép V 150x150 12.00 6 163.8 2.457.000 3.112.200 3.603.600
 Thép V 150 x150 15.00 6 403.20 6.048.000 7.660.800 8.870.400
 Thép V 175 x 175 12 12 381.60 5.724.000 7.250.400 8.395.200
 Thép V 200 x 200 15.00 12 547.20 8.208.000 10.396.800 12.038.400
 Thép V 200 x 200 20.00 12 727.20 10.908.000 13.816.800 5.998.400

 Chú ý : 

  • Đơn giá có thể biến đổi theo thời điểm đặt hàng & số lượng đơn hàng
  • Giá đã bao gồm thuế giá trị gia tăng, chi phí vận chuyển sẽ được thõa thuận riêng.
  • Đầy đủ chứng chỉ nguồn góc xuất xứ 100% nhà máy
  • Phương thức thanh toán sẽ được thảo luận & thõa thuận
  • Khách hàng kiểm tra hàng tại dự án trước khi thanh toán 100%
  • Cam kết đổi trả sản phẩm nếu như không đúng theo catalogue
  • Nhận gia công cắt, mạ kẽm, nhúng nóng theo mọi yêu cầu khách hàng.

giá thép v 2024

CÁCH CHỌN LỰA THÉP V CHẤT LƯỢNG CỦA NHÀ MÁY

- Nếp gấp trên thân : Thép chính hãng có các nếp gấp liền mạch & không bị mất màu, hàng nhái thường bị mất màu, nút màu ro ràng tại các nếp gấp trên thân.

- Bề mặt sản phẩm ;  Thép Chất lượng thường có bề mặt trơn, nhẵn khi chạm vào, còn bề mặt sần sùi, thô nhám là sản phẩm không chất lượng

+ Đường xoắn trên sản phẩm : Thép chất luộng có đường xoắn đều và rõ ràng trên thân thép, hai đượng dọc theo thân có quy cách bằng nhau với đường xoắn, thép giả thường có các đường xoắn không đều, thân thép thô và dẹp, không nổi rõ đường xoắn

- Màu sắc ; Hàng chất lượng thường có màu xanh đen đặc trưng và đồng đều trên tất cả mặt cắt. Thép giả thường có màu xanh đậm, các vị trí góc cạnh thượng bị nhạt, mỗi thanh không đồng đều.

NHỮNG TIÊU CHUẨN ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ THÉP V

+ Đối với chất lượng thép V phụ thuộc chính vào nguyên liệu sản xuất. Có 3 loại thép V đen, V mạ kẽm, nhúng nóng. Thường thì đối với những dự án công trình ngoài trời thì sử dụng hàng thép V nhúng nóng. Khả năng chống ăn mòn bảo vệ bề mặt tốt, nhưng giá thành sản phẩm cao hơn so với 2 loại còn lại.

đinh giá thép v

+ Phù thuộc chính vào quy cách, kích thước và độ dày đóng vai trò tiên quyết khi mua hàng. Thép V có kích thước lớn sẽ có giá cao hơn và đồng thời mang lại độ bền cao hơn. Trọng lượng & độ dày cũng là những chỉ số quan trọng, đặc biệt khi quý khách hàng đặt nặng vào yếu tố chịu lực và độ ổn định của sản phẩm.

 CÁC LOẠI THÉP V HIỆN NAY SỬ DỤNG TRÊN THỊ TRƯỜNG

Cùng với các thông số kỹ thuật linh hoạt, thép V có cạnh từ 30 mm cho đến 300 mm, chiều dài 6m-12m, và độ dày từ 2mm-10mm. Được sử dụng rất thông dụng trong nghành công nghiệp Xây dựng cầu đường, công trình thủy lợi, đường bộ, cơ khí chế tạo, sản xuất linh kiện máy móc, cơ khí, linh kiện, phụ kiện khác.

đơn giá thép v 2024

Những loại thép V được sử dụng chủ yếu trong việc lắp rắp kệ siêu thị, kệ sạch, trong sản xuất đồ nội thất, ngoại thất, thẩm mỹ trang trí trong dự án quanh ta. Tạo mọi điều kiện để thuận lợi nhất trong việc gia công cơ khí chế tạo hàn, cắt, tiện, phay,...

 

Tin liên quan


Bình luận:

Video

Cập nhật bảng giá sắt thép hôm nay

Giấy chứng nhận đăng ký doanh số : 6000.746.170 của sở kế hoặc và đầu tư Thành Phố Hồ Chí Minh 

Hotline0988887752

Hỗ trợ trực tuyến 24/7